Đọc nhanh: 撤销 (triệt tiêu). Ý nghĩa là: huỷ bỏ; bãi bỏ; thủ tiêu. Ví dụ : - 我们撤销了会议。 Chúng tôi đã hủy bỏ cuộc họp.. - 公司撤销了合同。 Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.. - 学校撤销了比赛。 Trường học đã hủy bỏ cuộc thi đấu.
Ý nghĩa của 撤销 khi là Động từ
✪ huỷ bỏ; bãi bỏ; thủ tiêu
撤除;取消
- 我们 撤销 了 会议
- Chúng tôi đã hủy bỏ cuộc họp.
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 学校 撤销 了 比赛
- Trường học đã hủy bỏ cuộc thi đấu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 撤销
✪ 撤销 + Tân ngữ (处分/职务/头衔/资格/决定/判决/处罚/遗嘱)
- 他 被 撤销 了 职务
- Anh ấy đã bị cách chức.
- 我们 决定 撤销 原定 计划
- Chúng tôi quyết định hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
✪ Động từ (宣布/决定/下令/同意/要求/提议) + 撤销
hành động liên quan đến hủy bỏ; bãi bỏ
- 他 宣布 撤销 公司 的 新 政策
- Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.
- 我们 决定 撤销 那个 计划
- Chúng tôi quyết định hủy bỏ kế hoạch đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤销
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 裁撤 关卡
- xoá bỏ các trạm kiểm soát / trạm thu thuế
- 他 从事 营销 工作
- Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 服装 展销
- triển lãm trang phục quần áo.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 我们 撤销 了 会议
- Chúng tôi đã hủy bỏ cuộc họp.
- 他们 撤销 决定
- Họ hủy bỏ quyết định.
- 学校 撤销 了 比赛
- Trường học đã hủy bỏ cuộc thi đấu.
- 裁判 撤销 了 进球
- Trọng tài đã bác bỏ bàn thắng.
- 他 被 撤销 了 职务
- Anh ấy đã bị cách chức.
- 沃尔夫 不肯 撤销 起诉
- Wolf sẽ không bỏ phí.
- 他 宣布 撤销 公司 的 新 政策
- Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.
- 公司 撤销 了 一些 员工
- Công ty đã sa thải một số nhân viên.
- 我们 决定 撤销 那个 计划
- Chúng tôi quyết định hủy bỏ kế hoạch đó.
- 我们 决定 撤销 原定 计划
- Chúng tôi quyết định hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 这个 机构 已经 撤销 了
- cơ quan này đã giải thể rồi.
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
- 这是 公司 的 销售 方案
- Đây là kế hoạch bán hàng của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撤销
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撤销 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撤›
销›
Hủy Bỏ
bỏ; tháo dỡ; thủ tiêu; loại bỏ; phá huỷ; triệt phá
Xóa Bỏ (Chế Độ, Phí, Qui Ước)
phá huỷ; đập nát; phá vỡ; phá tanphá phách
bỏ đi; xoá bỏ; thủ tiêu; xua tan
Lật Đổ
xoá; xoá bỏ; bãi bỏ; triệt tiêu; thủ tiêu (cơ cấu)
thủ tiêu; triệt tiêu; huỷ bỏ; bác bỏ; dập tắt; cách; xoá bỏ; tuyên bố hết hiệu lực; đình bãi
triệt phế
Thu, Thu Lấy