Đọc nhanh: 创设 (sáng thiết). Ý nghĩa là: sáng lập; sáng tạo; tạo nên; tạo ra, tạo ra; hoạt hoá; tạo điều kiện; làm cho hoạt động; đặt ra. Ví dụ : - 创设研究所。 sáng lập viện nghiên cứu.. - 为我们的学习创设有利的条件。 tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
Ý nghĩa của 创设 khi là Động từ
✪ sáng lập; sáng tạo; tạo nên; tạo ra
创办
- 创设 研究所
- sáng lập viện nghiên cứu.
✪ tạo ra; hoạt hoá; tạo điều kiện; làm cho hoạt động; đặt ra
创造 (条件)
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创设
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 用爱 弥合 创伤
- Dùng tình yêu bù đắp vết thương.
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
- 疗愈 创伤
- Hàn gắn vết thương.
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 建设 社会主义 的 急先锋
- người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 创设 研究所
- sáng lập viện nghiên cứu.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 这个 设计 体现 不了 创意
- Thiết kế này không thể hiện được sự sáng tạo.
- 她 做出 独创 的 设计
- Cô ấy tạo ra thiết kế độc đáo sáng tạo.
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
- 我 喜欢 这个 设计 的 创意
- Tôi thích ý tưởng của thiết kế này.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 创设
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 创设 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm创›
设›
Sáng Lập, Xây Dựng, Dựng Nên
Sản Xuất
mở ra; lập ra; sáng lập
Lập Ra, Tạo Ra
Xây Dựng
Thành Lập, Ra Đời, Gây Dựng
Sáng Lập, Xây Dựng (Hệ Thống, Lý Luận, Chính Quyền, Đảng)
Xây Dựng, Mở, Thiết Lập
Thành Lập
Lập, Thiết Lập (Tổ Chức, Kênh, Ban Chấp Hành)
Sáng Tạo, Tạo Ra Cái Mới
Đặt Nền Móng, Xây Dựng, Kiến Lập
đặt ra; làm ra; dựng nên; sáng chế; thiết kế