Đọc nhanh: 运载工具防盗设备 (vận tải công cụ phòng đạo thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị chống trộm dùng co xe cộ.
Ý nghĩa của 运载工具防盗设备 khi là Danh từ
✪ Thiết bị chống trộm dùng co xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具防盗设备
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 平板 是 装修 工人 必备 的 工具
- Máy mài phẳng là công cụ cần thiết của thợ xây dựng.
- 设备 及 办公用品 被 装箱 运走 了
- Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 新 设备 帮助 工厂 提高 了 产值
- Thiết bị mới giúp nhà máy tăng sản lượng.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 房间 里 家具 设备 齐备
- Trong phòng đồ đạc đã đầy đủ.
- 工具 完备
- công cụ
- 请 检查一下 消防设备
- Xin hãy kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy.
- 我要 设备 好 所有 的 工具
- Tôi cần trang bị tất cả các công cụ.
- 有 多少 人 , 准备 多少 工具
- có bao nhiêu người thì chuẩn bị bấy nhiêu dụng cụ.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 必须 做好 防洪 准备 工作 , 以免 雨季 到来 时 措手不及
- cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
- 工厂 要 买 新 的 生产 设备
- Nhà máy cần mua thiết bị sản xuất mới.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运载工具防盗设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运载工具防盗设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
备›
工›
盗›
设›
载›
运›
防›