Đọc nhanh: 解散 (giải tán). Ý nghĩa là: giải tán, huỷ bỏ; xoá bỏ; bãi bỏ. Ví dụ : - 学生们迅速解散。 Học sinh nhanh chóng giải tán.. - 大家快速解散队伍。 Mọi người nhanh chóng giải tán đội.. - 部队解散前有总结。 Có tổng kết trước khi quân đội giải tán.
Ý nghĩa của 解散 khi là Động từ
✪ giải tán
聚在一起的人分散开
- 学生 们 迅速 解散
- Học sinh nhanh chóng giải tán.
- 大家 快速 解散 队伍
- Mọi người nhanh chóng giải tán đội.
- 部队 解散 前有 总结
- Có tổng kết trước khi quân đội giải tán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ huỷ bỏ; xoá bỏ; bãi bỏ
取消某团体或者组织,使不在存在
- 组织 将 在 下个月 解散
- Tổ chức sẽ bị bãi bỏ vào tháng sau.
- 学校 决定 解散 这个 社团
- Trường học quyết định bãi bỏ câu lạc bộ này.
- 这 项目 因 资金不足 解散
- Dự án này bị huỷ bỏ do thiếu kinh phí.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解散
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 学生 们 迅速 解散
- Học sinh nhanh chóng giải tán.
- 大家 快速 解散 队伍
- Mọi người nhanh chóng giải tán đội.
- 这 项目 因 资金不足 解散
- Dự án này bị huỷ bỏ do thiếu kinh phí.
- 他们 决定 解散 会议
- Thành viên của tổ chức đã tan rã trong cuộc họp.Họ quyết định giải tán cuộc họp.
- 部队 解散 前有 总结
- Có tổng kết trước khi quân đội giải tán.
- 这个 委员会 已经 解散
- Ủy ban này đã giải tán.
- 队伍 解散 后 , 大家 都 在 操场上 休息 喝水
- sau khi giải tán đội ngũ, mọi người nghỉ ngơi uống nước trên thao trường.
- 组织 将 在 下个月 解散
- Tổ chức sẽ bị bãi bỏ vào tháng sau.
- 集会 解散 了 我 独自一人 离去
- Buổi tập hợp đã tan rã, tôi đi ra một mình.
- 学校 决定 解散 这个 社团
- Trường học quyết định bãi bỏ câu lạc bộ này.
- 足球队 今天 解散 了
- Đội bóng hôm nay đã giải tán.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解散
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解散 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm散›
解›