Đọc nhanh: 竖立 (thụ lập). Ý nghĩa là: thẳng đứng. Ví dụ : - 宝塔竖立在山上。 bảo tháp đứng sừng sững trên núi.. - 门前竖立一根旗杆。 một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
Ý nghĩa của 竖立 khi là Động từ
✪ thẳng đứng
物体垂直,一端向上,一端接触地面或埋在地里
- 宝塔 竖立 在 山上
- bảo tháp đứng sừng sững trên núi.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竖立
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 对立物
- vật đối lập
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 树立 标兵
- nêu gương
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 石墩 立在 路边
- Tảng đá đứng bên đường.
- 宝塔 竖立 在 山上
- bảo tháp đứng sừng sững trên núi.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竖立
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竖立 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm立›
竖›