Đọc nhanh: 舍弃 (xả khí). Ý nghĩa là: vứt bỏ; bỏ đi; không cần; lìa bỏ. Ví dụ : - 他不愿意舍弃传统的钱包。 Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.. - 你不愿舍弃的那个东西是什么呢? Thứ mà bạn không muốn vứt bỏ đó là thứ gì?. - 请舍弃你的忧愁,治愈你的身体。 Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
Ý nghĩa của 舍弃 khi là Động từ
✪ vứt bỏ; bỏ đi; không cần; lìa bỏ
丢开;抛弃;不要
- 他 不 愿意 舍弃 传统 的 钱包
- Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.
- 你 不愿 舍弃 的 那个 东西 是 什么 呢 ?
- Thứ mà bạn không muốn vứt bỏ đó là thứ gì?
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍弃
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 她 劝说 我 不要 放弃
- Cô ấy khuyên tôi đừng bỏ cuộc.
- 他 总是 劝阻 我 不要 放弃
- Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.
- 他 耐心 地 劝 朋友 不要 放弃
- Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.
- 在 朋友 的 劝说 下 , 她 放弃 了
- Dưới sự khuyên nhủ của bạn bè, anh ấy từ bỏ rồi.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 她 对 这里 恋恋不舍
- Cô ấy rất lưu luyến đối với nơi này.
- 他 恋恋不舍 地 离开 了 家
- Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 孩子 们 恋恋不舍 , 抱住 他 不放 他 走
- bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.
- 出 弃 ( 休弃 妻子 )
- người vợ đã li dị
- 乌能 轻言 就 放弃 之
- Sao có thể dễ dàng từ bỏ.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 他宁输 , 也 不 放弃
- Thà thua cũng không từ bỏ.
- 他 不 愿意 舍弃 传统 的 钱包
- Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.
- 虽 是 旧衣服 , 他 也 舍不得 丢弃
- mặc dù là đồ cũ, nhưng anh ấy không nỡ vứt đi.
- 你 不愿 舍弃 的 那个 东西 是 什么 呢 ?
- Thứ mà bạn không muốn vứt bỏ đó là thứ gì?
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舍弃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舍弃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弃›
舍›
Buông Tay, Thả Tay
Tiêu Hủy
Hết Hi Vọng, Mất Hi Vọng, Tuyệt Vọng
bị mất; toi; bị thiệt (sinh mệnh, tiền đồ)
quẳng đi; vứt đi; quăng
vứt bỏ; vứt đi; ruồng bỏ; đuổi bỏ
tuyệt vọng; hết hy vọng
Vứt Bỏ
Vứt Bỏ, Quẳng Đi
Đào Thải, Loại
lối sống tối giản
cắt bỏ; vứt bỏ; cắt đứt
hy sinh; hy sinh vì đại nghĩa; hy sinh vì việc nghĩa; tựu nghĩa
Nhổ Vào Mặt
nuôi thả; thả nuôi (thả xuống nước nuôi)
chết trận; tử trận; trận vong; hi sinh tại mặt trận
miễn cưỡng chia tay với (cái gì đó hoặc ai đó)không muốn buông tay