• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khí
  • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱亠弁
  • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
  • Bảng mã:U+5F03
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 弃

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠔚 𠬇 𢍞 𣓪 𣫱 𨓋

Ý nghĩa của từ 弃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khí). Bộ Củng (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: bỏ đi, vứt đi. Từ ghép với : Vứt đó bỏ mặc, Người bỏ ta lấy, Vứt bỏ tất cả. Chi tiết hơn...

Khí

Từ điển phổ thông

  • bỏ đi, vứt đi

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ khí .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Vứt, bỏ

- Vứt bỏ

- Vứt đó bỏ mặc

- Người bỏ ta lấy

- Vứt bỏ tất cả.