摈弃 bìnqì

Từ hán việt: 【bấn khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摈弃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bấn khí). Ý nghĩa là: quẳng đi; vứt đi; quăng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摈弃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摈弃 khi là Động từ

quẳng đi; vứt đi; quăng

抛弃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摈弃

  • - jué 不肯 bùkěn 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.

  • - 摈而不用 bìnérbùyòng

    - vứt không dùng

  • - 为了 wèile 家庭 jiātíng 弃业 qìyè 回家 huíjiā

    - Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.

  • - 劝说 quànshuō 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Cô ấy khuyên tôi đừng bỏ cuộc.

  • - 总是 zǒngshì 劝阻 quànzǔ 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.

  • - 耐心 nàixīn quàn 朋友 péngyou 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.

  • - zài 朋友 péngyou de 劝说 quànshuō xià 放弃 fàngqì le

    - Dưới sự khuyên nhủ của bạn bè, anh ấy từ bỏ rồi.

  • - 一经 yījīng xiǎng 放弃 fàngqì 没有 méiyǒu rén 可以 kěyǐ quàn

    - Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.

  • - 孩子 háizi men 嫌弃 xiánqì 这个 zhègè 游戏 yóuxì

    - Bọn trẻ ghét trò chơi này.

  • - chū 休弃 xiūqì 妻子 qīzǐ

    - người vợ đã li dị

  • - 乌能 wūnéng 轻言 qīngyán jiù 放弃 fàngqì zhī

    - Sao có thể dễ dàng từ bỏ.

  • - shí zhī 无味 wúwèi 弃之可惜 qìzhīkěxī

    - ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.

  • - 他宁输 tāníngshū 放弃 fàngqì

    - Thà thua cũng không từ bỏ.

  • - níng 失败 shībài 放弃 fàngqì 努力 nǔlì

    - Thà thất bại còn hơn là từ bỏ nỗ lực.

  • - 宁愿 nìngyuàn 放弃 fàngqì 不想 bùxiǎng 妥协 tuǒxié

    - Tôi thà từ bỏ, chứ không muốn thỏa hiệp.

  • - 弃置 qìzhì 不顾 bùgù

    - vứt xó không thèm đếm xỉa; bỏ con giữa chợ.

  • - 动不动 dòngbùdòng jiù shuō 放弃 fàngqì

    - Anh ta hở ra là nói từ bỏ.

  • - 关键时刻 guānjiànshíkè 不能 bùnéng 放弃 fàngqì

    - Không thể bỏ cuộc vào thời điểm mấu chốt.

  • - 自暴 zìbào 自弃 zìqì

    - tự huỷ hoại mình

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摈弃

Hình ảnh minh họa cho từ 摈弃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摈弃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bìn
    • Âm hán việt: Bấn , Thấn , Tấn
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJOC (手十人金)
    • Bảng mã:U+6448
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa