Đọc nhanh: 淘汰 (đào thải). Ý nghĩa là: đào thải; loại bỏ; sàng lọc; lọc bỏ. Ví dụ : - 他在第二轮比赛中被淘汰。 Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.. - 这台机器太老了,被淘汰了。 Cỗ máy này quá cũ, đã bị loại bỏ rồi.
Ý nghĩa của 淘汰 khi là Động từ
✪ đào thải; loại bỏ; sàng lọc; lọc bỏ
去坏的留好的;去掉不适合的,留下适合的
- 他 在 第二轮 比赛 中 被 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
- 这台 机器 太老 了 , 被 淘汰 了
- Cỗ máy này quá cũ, đã bị loại bỏ rồi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 淘汰
✪ Chủ ngữ + 被 + (社会/竞争/比赛) + 淘汰
biểu đạt chủ thể bị loại trừ bởi môi trường hoặc hoạt động tương ứng
- 他 被 比赛 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi cuộc thi.
- 他 被 竞争 淘汰
- Anh ấy bị cạnh tranh loại bỏ.
✪ 淘汰 + (的) + Danh từ (手机/ 技术/ 机器)
biểu thị một mặt hàng cụ thể bị bỏ đi
- 这台 淘汰 的 机器 占 地方
- Cái máy bị loại bỏ này chiếm diện tích.
- 这批 淘汰 的 物品 只能 扔掉
- Những đồ vật bị loại bỏ này chỉ có thể vứt đi.
- 这些 淘汰 的 手机 没什么 用 了
- Những chiếc điện thoại bị loại bỏ này không còn giá trị gì nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘汰
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 他 的 小时候 特别 淘
- KHi còn nhỏ anh ất rất nghịch.
- 淘 茅厕
- dọn chuồng xí
- 我 在 旧书摊 上 淘书
- Tôi tìm sách ở quầy sách cũ.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 优胜劣汰
- khoẻ thì thắng, yếu thì loại.
- 他 被 竞争 淘汰
- Anh ấy bị cạnh tranh loại bỏ.
- 他 被 比赛 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi cuộc thi.
- 她 做 了 个 淘气 的 表情
- Cô ấy đã làm một biểu cảm tinh nghịch.
- 这台 淘汰 的 机器 占 地方
- Cái máy bị loại bỏ này chiếm diện tích.
- 他 在 第二轮 比赛 中 被 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
- 这台 机器 太老 了 , 被 淘汰 了
- Cỗ máy này quá cũ, đã bị loại bỏ rồi.
- 这批 淘汰 的 物品 只能 扔掉
- Những đồ vật bị loại bỏ này chỉ có thể vứt đi.
- 这些 淘汰 的 手机 没什么 用 了
- Những chiếc điện thoại bị loại bỏ này không còn giá trị gì nữa.
- 我们 队 在 这次 比赛 的 预赛 中遭 淘汰
- Đội của chúng tôi đã bị loại trong vòng loại của trận đấu này.
- 他 工作 任务 又 想 再 拖 一天 了 , 他 早晚 也 被 淘汰
- Nhiệm vụ Công việc của anh ấy lại chậm lại một ngày rồi, anh ta sớm muộn cũng bị đuổi thôi
- 有 多少 受训 的 飞行员 没有 通过 上次 考核 而 被 淘汰 ?
- Có bao nhiêu phi công được đào tạo không vượt qua cuộc kiểm tra lần trước và bị loại bỏ?
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
- 他 成功 闯过 了 淘汰赛
- Anh ấy thành công vào vòng trong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淘汰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淘汰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汰›
淘›
Cắt Giảm, Giảm, Giảm Bớt
Giảm Bớt
cắt giảm; giảm biên chế (nhân viên dư thừa hoặc không phù hợp với công việc)tài thải
thuyên thải
Không Trúng Cử, Không Được Tuyển Chọn
vứt bỏ; bỏ đi; không cần; lìa bỏ
Loại Bỏ, Loại Trừ, Bỏ Đi
vào vòng trong; vượt qua vòng sơ tuyển; được chọn vào danh sách
Đạt Tiêu Chuẩn, Đạt Yêu Cầu
tiến cử; chọn lựa tiến cử
bảo tồn; lưu giữ; giữ lại; lưu tồntồn tại; lưu lại mãiđể
Thông Qua, Trải Qua
lựa chọn sử dụng
Chọn, Lựa Chọn, Chọn Lựa
Chọn Lựa
Tiến Cử, Giới Thiệu
đạt tiêu chuẩn; đạt mục tiêu