Đọc nhanh: 逐渐废弃 (trục tiệm phế khí). Ý nghĩa là: từ bỏ dần dần.
Ý nghĩa của 逐渐废弃 khi là Động từ
✪ từ bỏ dần dần
to abandon gradually
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逐渐废弃
- 心情 逐渐 趋艾稳
- Tâm trạng dần dần ổn định.
- 课堂 逐渐 安静
- Lớp học dần trở nên yên tĩnh.
- 房间 逐渐 安静 了
- Căn phòng dần dần yên tĩnh lại.
- 天色 逐渐 暗 了 下来
- Trời dần dần tối.
- 他 逐渐 丧失 了 兴趣
- Anh ấy dần dần mất hứng thú.
- 经济 形势 逐渐 变得 稳定
- Tình hình kinh tế dần dần trở nên ổn định.
- 他 逐渐 露出 本性
- Anh ấy dần dần lộ ra bản chất thật của mình.
- 至此 , 事情 才 逐渐 有 了 眉目
- đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.
- 病人 逐渐 苏醒
- Bệnh nhân dần dần tỉnh lại.
- 经济 正在 逐渐 复苏
- Kinh tế đang dần hồi phục.
- 我 逐渐 养成 锻炼 习惯
- Tôi dần hình thành thói quen tập thể dục.
- 气流 逐渐 往东 推移
- Luồng khí đang dần chuyển về phía đông.
- 他 的 身体 逐渐 衰弱
- Thân thể của anh ấy dần dần suy yếu.
- 他 的 健康 在 逐渐 衰微
- Sức khỏe của anh ấy đang dần suy sụp.
- 玩具 因 损坏 而 被 废弃
- Đồ chơi bị vứt bỏ vì hỏng.
- 房子 因老旧 而 被 废弃
- Ngôi nhà bị bỏ hoang vì cũ.
- 自从 跑步 起 , 身体 逐渐 变 好
- Kể từ khi chạy bộ, tôi cảm thấy cơ thể mình khỏe khoắn hơn rất nhiều.
- 乐观 正 逐渐 替代 悲观
- Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.
- 天气 逐渐 趋向 温暖
- Thời tiết dần dần hướng tới ấm áp.
- 气温 逐渐 上升
- Nhiệt độ tăng dần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逐渐废弃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逐渐废弃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm废›
弃›
渐›
逐›