Đọc nhanh: 舍身求法 (xá thân cầu pháp). Ý nghĩa là: từ bỏ thân xác của mình để tìm kiếm chân lý của Phật (thành ngữ).
Ý nghĩa của 舍身求法 khi là Thành ngữ
✪ từ bỏ thân xác của mình để tìm kiếm chân lý của Phật (thành ngữ)
to abandon one's body in the search for Buddha's truth (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍身求法
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 舍亲 身体 还 算 健康
- Người thân của tôi sức khỏe vẫn ổn.
- 舍身为国
- vì nước quên mình.
- 锻炼身体 是 排解 工作 压力 的 好 办法
- Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.
- 身体 弱 无法 克 食物
- Thân thể yếu không thể tiêu hóa thức ăn.
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 那个 法西斯 士兵 把 刺刀 刺入 那人 的 身体
- Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 我 设法 自立 而 不 求助于 我 的 父母
- Tôi cố gắng tự lập mà không cần sự giúp đỡ từ cha mẹ của tôi.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 说 到 变戏法 , 他 是 门里出身
- nói đến trò ảo thuật, anh ấy có nghề gia truyền đấy.
- 你 孤身一人 在 善变 的 法律 海洋 中 漂流
- Bạn đã bị bỏ lại trên đại dương hay thay đổi của lady law
- 无法 分身
- không có cách gì mà phân thân được.
- 这个 方法 很 符合 我们 的 要求
- Phương pháp này rất phù hợp với yêu cầu của chúng tôi.
- 他 正在 寻求 解决问题 的 方法
- Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 我 把 游泳 作为 锻炼身体 的 方法
- Tôi xem bơi lội như một phương pháp rèn luyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舍身求法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舍身求法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm求›
法›
舍›
身›
quang minh chính đại; đàng hoàng
thiết diện vô tư; công chính nghiêm minh
sát nhân thành nhân; hi sinh vì nghĩa lớn (xả thân vì nghĩa lớn); hy sinh vì nghĩa lớn
chí công vô tư; vì việc công, quên việc riêng
chí công vô tư; công chính liêm minhcông tâm
hy sinh vì nghĩa; quên mình vì nghĩa