屏弃 bǐngqì

Từ hán việt: 【bính khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "屏弃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bính khí). Ý nghĩa là: vứt bỏ; vứt đi; ruồng bỏ; đuổi bỏ. Ví dụ : - 。 bỏ tập quán cũ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 屏弃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 屏弃 khi là Động từ

vứt bỏ; vứt đi; ruồng bỏ; đuổi bỏ

抛弃;废弃

Ví dụ:
  • - 屏弃 bǐngqì 旧习惯 jiùxíguàn

    - bỏ tập quán cũ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏弃

  • - 为了 wèile 家庭 jiātíng 弃业 qìyè 回家 huíjiā

    - Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.

  • - 劝说 quànshuō 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Cô ấy khuyên tôi đừng bỏ cuộc.

  • - 总是 zǒngshì 劝阻 quànzǔ 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.

  • - 耐心 nàixīn quàn 朋友 péngyou 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.

  • - zài 朋友 péngyou de 劝说 quànshuō xià 放弃 fàngqì le

    - Dưới sự khuyên nhủ của bạn bè, anh ấy từ bỏ rồi.

  • - 一经 yījīng xiǎng 放弃 fàngqì 没有 méiyǒu rén 可以 kěyǐ quàn

    - Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.

  • - 擦拭 cāshì le 屏幕 píngmù

    - Cô ấy đã lau màn hình.

  • - chū 休弃 xiūqì 妻子 qīzǐ

    - người vợ đã li dị

  • - 乌能 wūnéng 轻言 qīngyán jiù 放弃 fàngqì zhī

    - Sao có thể dễ dàng từ bỏ.

  • - shí zhī 无味 wúwèi 弃之可惜 qìzhīkěxī

    - ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.

  • - 他宁输 tāníngshū 放弃 fàngqì

    - Thà thua cũng không từ bỏ.

  • - níng 失败 shībài 放弃 fàngqì 努力 nǔlì

    - Thà thất bại còn hơn là từ bỏ nỗ lực.

  • - 宁愿 nìngyuàn 放弃 fàngqì 不想 bùxiǎng 妥协 tuǒxié

    - Tôi thà từ bỏ, chứ không muốn thỏa hiệp.

  • - 屏息 bǐngxī 谛听 dìtīng

    - nín thở lắng nghe

  • - 屏息 bǐngxī 静听 jìngtīng

    - nín thở lắng nghe

  • - 屏弃 bǐngqì 旧习惯 jiùxíguàn

    - bỏ tập quán cũ

  • - 试着 shìzhe 屏弃 bǐngqì huài 想法 xiǎngfǎ

    - Cố gắng loại bỏ những suy nghĩ xấu.

  • - 屏弃 bǐngqì le 坏习惯 huàixíguàn

    - Anh ấy từ bỏ thói xấu đó.

  • - 坚决 jiānjué 屏弃 bǐngqì jiù 观念 guānniàn

    - Quyết tâm từ bỏ quan niệm cũ.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 屏弃

Hình ảnh minh họa cho từ 屏弃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屏弃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bīng , Bǐng , Bìng , Píng
    • Âm hán việt: Bình , Bính , Phanh
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STT (尸廿廿)
    • Bảng mã:U+5C4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao