Đọc nhanh: 唾弃 (thóa khí). Ý nghĩa là: phỉ nhổ; khinh bỉ. Ví dụ : - 出卖民族利益的反动派永远被人民所唾弃。 bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.. - 我唾弃他们的记账方式 Tôi khạc nhổ vào sổ sách kế toán của họ.
Ý nghĩa của 唾弃 khi là Động từ
✪ phỉ nhổ; khinh bỉ
鄙弃
- 出卖 民族利益 的 反动派 永远 被 人民 所 唾弃
- bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.
- 我 唾弃 他们 的 记账 方式
- Tôi khạc nhổ vào sổ sách kế toán của họ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唾弃
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 她 劝说 我 不要 放弃
- Cô ấy khuyên tôi đừng bỏ cuộc.
- 他 总是 劝阻 我 不要 放弃
- Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.
- 他 耐心 地 劝 朋友 不要 放弃
- Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.
- 在 朋友 的 劝说 下 , 她 放弃 了
- Dưới sự khuyên nhủ của bạn bè, anh ấy từ bỏ rồi.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 看 他 在 那 直咽 唾沫 , 好像 饿坏 了
- Nhìn thấy anh ta nuốt nước bọt ở đó, dường như anh ta đang đói.
- 出 弃 ( 休弃 妻子 )
- người vợ đã li dị
- 乌能 轻言 就 放弃 之
- Sao có thể dễ dàng từ bỏ.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 他宁输 , 也 不 放弃
- Thà thua cũng không từ bỏ.
- 宁 失败 , 也 不 放弃 努力
- Thà thất bại còn hơn là từ bỏ nỗ lực.
- 我 宁愿 放弃 , 也 不想 妥协
- Tôi thà từ bỏ, chứ không muốn thỏa hiệp.
- 他 动不动 就 说 放弃
- Anh ta hở ra là nói từ bỏ.
- 关键时刻 不能 放弃
- Không thể bỏ cuộc vào thời điểm mấu chốt.
- 唾弃
- phỉ nhổ; khinh bỉ
- 那 卖国贼 该 唾弃
- Tên phản quốc đó đáng bị khinh bỉ.
- 出卖 民族利益 的 反动派 永远 被 人民 所 唾弃
- bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.
- 我 唾弃 他们 的 记账 方式
- Tôi khạc nhổ vào sổ sách kế toán của họ.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唾弃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唾弃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唾›
弃›
biểu dương nhân tố tích cực, loại bỏ nhân tố tiêu cựcvứt bỏ; loại bỏbỏ quăng
vứt bỏ; từ bỏ; bỏ
Vứt Bỏ
chán ghét mà vứt bỏ; chán chê
khinh miệt; làm nhục; miệt thị và bắt nạtchửi
phỉ nhổ; khinh ghét
quẳng đi; vứt đi; quăng
xem thường; chán ghét; khinh ghét
Coi Khinh, Khinh Thường
vứt bỏ; vứt đi; ruồng bỏ; đuổi bỏ
Vứt Bỏ
vứt bỏ; bỏ đi; không cần; lìa bỏ
Vứt Bỏ, Quẳng Đi