- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
- Pinyin:
Yōu
- Âm hán việt:
Ưu
- Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺖尤
- Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
- Bảng mã:U+5FE7
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 忧
-
Cách viết khác
㤑
㥑
𠪍
𠮕
𢙥
𢝊
𨗫
𩕂
-
Phồn thể
憂
Ý nghĩa của từ 忧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 忧 (ưu). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶丨一ノフ丶). Ý nghĩa là: lo âu, lo lắng. Từ ghép với 忧 : 無憂無慮 Vô tư lự, không lo lắng gì, 丁憂 Có tang cha mẹ Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Lo, lo buồn, buồn rầu, lo âu
- 無憂無慮 Vô tư lự, không lo lắng gì
- 先天下之憂而憂,後天下之樂而樂 Lo trước thiên hạ, vui sau thiên hạ (Phạm Trọng Yêm