约略 yuēlüè

Từ hán việt: 【ước lược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "约略" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ước lược). Ý nghĩa là: đại thể; đại khái, dường như; phảng phất; mơ hồ; láng máng; loáng thoáng. Ví dụ : - 。 việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.. - 。 dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 约略 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 约略 khi là Phó từ

đại thể; đại khái

大致;大概

Ví dụ:
  • - 这件 zhèjiàn shì de 经过 jīngguò 约略 yuēlüè 知道 zhīdào 一些 yīxiē

    - việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.

dường như; phảng phất; mơ hồ; láng máng; loáng thoáng

依稀;仿佛

Ví dụ:
  • - 约略 yuēlüè 听得见 tīngdejiàn 窗外 chuāngwài de 雨点 yǔdiǎn shēng

    - dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约略

  • - 约书亚 yuēshūyà huì zhǎo

    - Joshua sẽ đến thăm bạn

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - 飞往 fēiwǎng 纽约 niǔyuē de 飞机 fēijī 延误 yánwu le

    - Chuyến bay tới New York bị hoãn.

  • - 约翰 yuēhàn 甘迺迪 gānnǎidí bèi 安葬 ānzàng zài 阿靈頓 ālíngdùn 公墓 gōngmù

    - J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.

  • - 联合国 liánhéguó 海洋法 hǎiyángfǎ 会议 huìyì 制定 zhìdìng le 四项 sìxiàng 公约 gōngyuē

    - Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước

  • - jiào 丹尼 dānní · 琼斯 qióngsī 不过 bùguò 我用 wǒyòng 教名 jiàomíng de 略称 lüèchēng dān

    - Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.

  • - 奶奶 nǎinai shì 节约 jiéyuē wèi 习惯 xíguàn

    - Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.

  • - 略知皮毛 lüèzhīpímáo

    - kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.

  • - 大家 dàjiā 不约而同 bùyuēértóng de shuō

    - Mọi người không hẹn mà cùng nói.

  • - jié yuē guāng róng 浪费 làngfèi 可耻 kěchǐ

    - tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 约艳 yuēyàn

    - Quần áo này đơn giản.

  • - 那幅 nàfú huà de 色彩 sècǎi 约艳 yuēyàn

    - Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.

  • - lüè jǐn 涓埃之力 juānāizhīlì

    - gắng hết sức lực nhỏ bé.

  • - 分子 fènzǐ 大小 dàxiǎo yuē 几埃 jǐāi

    - Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.

  • - 原子 yuánzǐ 直径约 zhíjìngyuē 一埃 yīāi

    - Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.

  • - 双边条约 shuāngbiāntiáoyuē

    - điều ước giữa hai bên.

  • - 爱国 àiguó 公约 gōngyuē

    - quy ước thi đua yêu nước

  • - 这件 zhèjiàn shì de 经过 jīngguò 约略 yuēlüè 知道 zhīdào 一些 yīxiē

    - việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.

  • - 约略 yuēlüè 听得见 tīngdejiàn 窗外 chuāngwài de 雨点 yǔdiǎn shēng

    - dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.

  • - 健康 jiànkāng 问题 wèntí 制约 zhìyuē le de 工作 gōngzuò

    - Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 约略

Hình ảnh minh họa cho từ 约略

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa