Đọc nhanh: 约略 (ước lược). Ý nghĩa là: đại thể; đại khái, dường như; phảng phất; mơ hồ; láng máng; loáng thoáng. Ví dụ : - 这件事的经过我也约略知道一些。 việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.. - 约略听得见窗外的雨点声。 dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.
Ý nghĩa của 约略 khi là Phó từ
✪ đại thể; đại khái
大致;大概
- 这件 事 的 经过 我 也 约略 知道 一些
- việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.
✪ dường như; phảng phất; mơ hồ; láng máng; loáng thoáng
依稀;仿佛
- 约略 听得见 窗外 的 雨点 声
- dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约略
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 这件 事 的 经过 我 也 约略 知道 一些
- việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.
- 约略 听得见 窗外 的 雨点 声
- dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm略›
约›
Đại Ý, Sơ Ý
sơ lược; qua loa; sơ bộ; sơ sài; thô sơ; quơ quào; sảo lượcthô lược
Khoảng, Chính, Chung
Khoảng Tầm
Khoảng Chừng, Ước Chừng
nói chung; đại để; đại thể; đại khái
Tỉnh Lược
giản lược; sơ lược (nội dung, ngôn ngữ văn chương); vắn tắt; tắt; sơ giản
đại khái; nội dung chính; những nét chính; cốt truyện
bản ghi nhớ; công hàm tóm lược; giác thưvắn tắt
đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ; kháiđại khái; sơ qua; lược quamưu lược; lỗi lạc; thao lược
chủ yếu; ý chính; phần chính; phần cốt lỗi; phần cốt yếu; đại yếu