准确 zhǔnquè

Từ hán việt: 【chuẩn xác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "准确" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuẩn xác). Ý nghĩa là: đúng; chính xác; đúng đắn. Ví dụ : - 。 Câu trả lời của anh ấy rất chính xác.. - 。 Dữ liệu này chưa đủ chính xác.. - 。 Anh ấy đã nói ra thời gian chính xác.

Từ vựng: HSK 2 HSK 4 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 准确 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 准确 khi là Tính từ

đúng; chính xác; đúng đắn

行动的结果完全符合实际或预期

Ví dụ:
  • - de 回答 huídá 非常 fēicháng 准确 zhǔnquè

    - Câu trả lời của anh ấy rất chính xác.

  • - 这个 zhègè 数据 shùjù 不够 bùgòu 准确 zhǔnquè

    - Dữ liệu này chưa đủ chính xác.

  • - 说出 shuōchū le 准确 zhǔnquè de 时间 shíjiān

    - Anh ấy đã nói ra thời gian chính xác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 准确

Phó từ + 准确

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • - de 解释 jiěshì 非常 fēicháng 准确 zhǔnquè

    - Lời giải thích của anh ấy rất chính xác.

  • - de 预测 yùcè 不够 bùgòu 准确 zhǔnquè

    - Dự đoán của anh ấy chưa đủ chính xác.

准确 + 地 + Động từ

trợ từ kết cấu 地

Ví dụ:
  • - 准确 zhǔnquè 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác.

  • - qǐng 准确 zhǔnquè 翻译 fānyì zhè duàn 文字 wénzì

    - Hãy dịch chính xác đoạn văn này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准确

  • - 这个 zhègè 案子 ànzi 定性 dìngxìng 准确 zhǔnquè 量刑 liàngxíng 恰当 qiàdàng

    - án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.

  • - 记者 jìzhě 事件 shìjiàn 记载 jìzǎi 准确 zhǔnquè

    - Phóng viên đã ghi lại sự kiện một cách chính xác.

  • - de 报告 bàogào 翔实 xiángshí 准确 zhǔnquè

    - Báo cáo của bạn chi tiết và chính xác.

  • - 这台衡 zhètáihéng hěn 准确 zhǔnquè

    - Cái cân này rất chính xác.

  • - 托马斯 tuōmǎsī kōng 信封 xìnfēng 捏成 niēchéng 一团 yītuán 随手 suíshǒu hěn 准确 zhǔnquè rēng zài fèi 纸篓 zhǐlǒu

    - Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.

  • - yào xiǎng 数据 shùjù 统计 tǒngjì hěn 准确 zhǔnquè 需要 xūyào gèng 先进 xiānjìn de 技术支持 jìshùzhīchí

    - Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.

  • - 接待 jiēdài 他时 tāshí 始终 shǐzhōng 准确 zhǔnquè 把握 bǎwò hǎo 分寸 fēncùn 看似 kànsì 冷淡 lěngdàn què 失礼 shīlǐ

    - Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.

  • - 描述 miáoshù 比较 bǐjiào 准确 zhǔnquè

    - Anh ấy miêu tả khá chính xác.

  • - zuò de běn 年度预算 niándùyùsuàn 数字 shùzì 十分 shífēn 准确 zhǔnquè

    - Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.

  • - de 解释 jiěshì 非常 fēicháng 准确 zhǔnquè

    - Lời giải thích của anh ấy rất chính xác.

  • - qǐng 确保 quèbǎo 会议 huìyì 准时 zhǔnshí 开始 kāishǐ

    - Xin hãy đảm bảo cuộc họp bắt đầu đúng giờ.

  • - biǎo 走时 zǒushí 准确 zhǔnquè

    - đồng hồ chạy rất chính xác.

  • - 预报 yùbào hěn 准确 zhǔnquè

    - Dự báo rất chính xác.

  • - 这个 zhègè 报告 bàogào 大体 dàtǐ 准确无误 zhǔnquèwúwù

    - Báo cáo này đại khái là chính xác.

  • - de 发音 fāyīn hěn 准确 zhǔnquè

    - Anh ấy phát âm rất chính xác.

  • - huà de 人物 rénwù 比例 bǐlì 准确 zhǔnquè

    - Nhân vật anh ấy vẽ tỷ lệ chuẩn xác.

  • - 择偶 zéǒu 标准 biāozhǔn 应当 yīngdāng 事先 shìxiān 确定 quèdìng

    - Các tiêu chuẩn lựa chọn bạn đời không nên được xác định trước.

  • - 准确性 zhǔnquèxìng zài 计算 jìsuàn zhōng hěn 重要 zhòngyào

    - Tính chính xác rất quan trọng trong số học.

  • - qǐng 准确 zhǔnquè 翻译 fānyì zhè duàn 文字 wénzì

    - Hãy dịch chính xác đoạn văn này.

  • - 准确 zhǔnquè 记录 jìlù de 酒精 jiǔjīng 摄入量 shèrùliàng

    - Theo dõi chính xác lượng rượu của bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 准确

Hình ảnh minh họa cho từ 准确

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准确 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa