Đọc nhanh: 大略 (đại lược). Ý nghĩa là: đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ; khái, đại khái; sơ qua; lược qua, mưu lược; lỗi lạc; thao lược. Ví dụ : - 这个厂的问题我只知道个大略。 vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ.. - 时间不多了,你大略说说吧。 thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi.. - 雄才大略 anh tài lỗi lạc
✪ đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ; khái
大致的情况或内容
- 这个 厂 的 问题 我 只 知道 个 大略
- vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ.
✪ đại khái; sơ qua; lược qua
大概;大致
- 时间 不多 了 , 你 大略 说 说 吧
- thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi.
✪ mưu lược; lỗi lạc; thao lược
远大的谋略
- 雄才大略
- anh tài lỗi lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大略
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 宏图 大略
- kế hoạch to lớn
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 雄才大略
- anh tài lỗi lạc
- 时间 不多 了 , 你 大略 说 说 吧
- thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi.
- 这个 厂 的 问题 我 只 知道 个 大略
- vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
略›