大略 dàlüè

Từ hán việt: 【đại lược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大略" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại lược). Ý nghĩa là: đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ; khái, đại khái; sơ qua; lược qua, mưu lược; lỗi lạc; thao lược. Ví dụ : - 。 vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ.. - 。 thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi.. - anh tài lỗi lạc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大略 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ; khái

大致的情况或内容

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè chǎng de 问题 wèntí zhǐ 知道 zhīdào 大略 dàlüè

    - vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ.

đại khái; sơ qua; lược qua

大概;大致

Ví dụ:
  • - 时间 shíjiān 不多 bùduō le 大略 dàlüè shuō shuō ba

    - thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi.

mưu lược; lỗi lạc; thao lược

远大的谋略

Ví dụ:
  • - 雄才大略 xióngcáidàlüè

    - anh tài lỗi lạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大略

  • - 迪亚兹 díyàzī 参议员 cānyìyuán 同意 tóngyì gěi 亚历山大 yàlìshāndà · 柯克 kēkè 施压 shīyā

    - Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk

  • - 豪门 háomén 大族 dàzú

    - gia tộc giàu sang quyền thế

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 民族 mínzú 大家庭 dàjiātíng

    - đại gia đình các dân tộc.

  • - 斗争 dòuzhēng 策略 cèlüè

    - sách lược đấu tranh

  • - 阿里巴巴 ālǐbābā 遇到 yùdào le 一个 yígè 大盗 dàdào

    - Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.

  • - shì 大巴 dàbā

    - Đó là xe khách.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 遽尔 jùěr tiān jiàng 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên trời đổ mưa lớn.

  • - 贝尔 bèiěr shì 意大利人 yìdàlìrén

    - Alexander Graham Bell là người Ý?

  • - 计划 jìhuà 澳大利亚 àodàlìyà 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.

  • - 第二位 dìèrwèi 澳大利亚 àodàlìyà 被害者 bèihàizhě

    - Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi

  • - 宏图 hóngtú 大略 dàlüè

    - kế hoạch to lớn

  • - 人民军队 rénmínjūnduì 大败 dàbài 侵略军 qīnlüèjūn

    - quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành

  • - 雄才大略 xióngcáidàlüè

    - anh tài lỗi lạc

  • - 时间 shíjiān 不多 bùduō le 大略 dàlüè shuō shuō ba

    - thời gian không còn nhiều, anh nên nói sơ qua thôi.

  • - 这个 zhègè chǎng de 问题 wèntí zhǐ 知道 zhīdào 大略 dàlüè

    - vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ.

  • - zài 人群 rénqún 大喊 dàhǎn

    - Cô ấy hét to trong đám đông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大略

Hình ảnh minh họa cho từ 大略

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao