Đọc nhanh: 大要 (đại yếu). Ý nghĩa là: chủ yếu; ý chính; phần chính; phần cốt lỗi; phần cốt yếu; đại yếu. Ví dụ : - 举其大要 đưa ra phần chính.
Ý nghĩa của 大要 khi là Danh từ
✪ chủ yếu; ý chính; phần chính; phần cốt lỗi; phần cốt yếu; đại yếu
主要的;概要
- 举其大要
- đưa ra phần chính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大要
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 我们 要 爱惜 大自然
- Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 大家 都 在 排队 , 不要 插队
- Mọi người đều đang xếp hàng, đừng chen ngang vào hàng.
- 我们 要 确保 大家 的 安全
- Chúng tôi muốn bảo đảm sự an toàn của mọi người..
- 大扫除 时要 注意安全
- Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.
- 大约 需要 一个 小时
- Chắc là cần 1 tiếng nữa.
- 孩子 大 了 , 要 到 外边 历练 历练
- con cái lớn rồi phải cho chúng ra ngoài để có kinh nghiệm.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 举其大要
- đưa ra phần chính.
- 我要 为 霸凌 以及 它 有 多么 危险 大声疾呼
- Tôi muốn lên tiếng về nạn bắt nạt và mức độ nguy hiểm của nó.
- 冬贮 大白菜 要 注意 防冻
- dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
要›
Đại Ý, Sơ Ý
tóm tắt; tóm lược; sơ lược; đại thể; nét chính; đề cươngđiểm chính; đại thểsảo lượckhái
Nhìn Chung
Khoảng, Chính, Chung
Khoảng Chừng, Ước Chừng
nói chung; đại để; đại thể; đại khái
đại thể; đại kháidường như; phảng phất; mơ hồ; láng máng; loáng thoáng
đại khái; nội dung chính; những nét chính; cốt truyện
đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ; kháiđại khái; sơ qua; lược quamưu lược; lỗi lạc; thao lược