Đọc nhanh: 约莫 (ước mạc). Ý nghĩa là: ước chừng; khoảng chừng; lượng chừng; lối chừng; cơ độ; cơ chừng; lối, chừng độ, độ chừng; vào trạc. Ví dụ : - 我们等了约莫有一个小时的光景。 chúng tôi đợi khoảng 1 tiếng đồng hồ rồi.
✪ ước chừng; khoảng chừng; lượng chừng; lối chừng; cơ độ; cơ chừng; lối
大概估计; 用在数目字后面表示概数, 跟'上下'相同
- 我们 等 了 约莫 有 一个 小时 的 光景
- chúng tôi đợi khoảng 1 tiếng đồng hồ rồi.
✪ chừng độ
大概、大致估计
✪ độ chừng; vào trạc
表示估计的数目不十分精确 (句子里有数字)
✪ phóng chừng
表示有很大的可能性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约莫
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 莫大 的 光荣
- vô cùng quang vinh; không gì quang vinh bằng.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 我们 等 了 约莫 有 一个 小时 的 光景
- chúng tôi đợi khoảng 1 tiếng đồng hồ rồi.
- 最深 的 遗憾 莫过于 错过
- Điều hối tiếc nhất chính là bỏ lỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约莫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约莫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm约›
莫›