Đọc nhanh: 精密度 (tinh mật độ). Ý nghĩa là: độ chính xác; tính chính xác; độ tinh vi. Ví dụ : - 这边缘必须切割到0.02毫米的精密度。 Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
Ý nghĩa của 精密度 khi là Danh từ
✪ độ chính xác; tính chính xác; độ tinh vi
要求所加工的零件的尺寸达到的准确程度,也就是容许误差的大小,容许误差大的精密度低,容许误差小的精密度高简称精度
- 这 边缘 必须 切割 到 0.02 毫米 的 精密度
- Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精密度
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 这瓶 酒 的 酒精度 是 40 度
- Độ cồn của chai rượu này là 40 độ.
- 把 80 度 酒精 冲淡 为 50 度
- pha loãng cồn 80 độ thành cồn 50 độ.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 心力交瘁 ( 精神 和 体力 都 极度 疲劳 )
- tinh thần và sức lực đều kiệt quệ.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 精密仪器
- máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 这 边缘 必须 切割 到 0.02 毫米 的 精密度
- Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
- 果树 的 密度 不宜 太 大
- mật độ cây ăn quả không nên quá cách xa.
- 对 这位 不速 之 敌 的 精密 计划
- Những động thái có tính toán của đối thủ bất ngờ của tôi
- 它 的 宽度 仅次于 密西西比河
- Nó chỉ đứng sau sông Mississippi về chiều rộng.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 这个 机器 的 设计 非常 精密
- Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 这种 钻石 很 精密
- Loại chân kính này rất chính xác.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精密度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精密度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
度›
精›