Đọc nhanh: 精深 (tinh thâm). Ý nghĩa là: sâu sắc; uyên bác; uyên thâm; tinh thâm; thâm thuý (học vấn hoặc lý luận), làu thông. Ví dụ : - 博大精深。 quảng bác uyên thâm; học sâu hiểu rộng.
Ý nghĩa của 精深 khi là Tính từ
✪ sâu sắc; uyên bác; uyên thâm; tinh thâm; thâm thuý (học vấn hoặc lý luận)
(学问或理论) 精密深奥
- 博大精深
- quảng bác uyên thâm; học sâu hiểu rộng.
✪ làu thông
对一种学问、技术或业务有深刻的研究和透彻的了解
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精深
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 这个 托 做 得 很 精致
- Cái bệ này được làm rất tinh xảo.
- 博大精深
- quảng bác uyên thâm; học sâu hiểu rộng.
- 先生 的 学问 博大精深
- Kiến thức của giáo viên rất sâu rộng.
- 他 的 学问 博大 而 精深
- học vấn của ông ấy bao la mà lại tinh thâm
- 他 学问 博大精深 颇为 大家 所 敬佩
- Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精深
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精深 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm深›
精›
tinh luyện; tinh chế; lọc; làm cho trongchặt chẽ; ngắn gọnTrộn liệusành
Tinh Hoa
Tinh Mỹ, Đẹp Đẽ, Tinh Xảo
rộng; uyên thâm; rộng rãi (kiến thức); quảng bác
uyên bác; thông thái; học sâu biết rộng (kiến thức); bác học
học rộng; biết rộng; hiểu biết sâu rộng; học thức phong phú
sâu rộng
sâu sắc; thấu triệt; thấu đáo (kiến giải, lý luận)
kỹ càng; tỉ mỉ; tinh xảo
sâu xa; điêu luyện; thâm thuý; uyên thâm
hoàn mỹ; đẹp đẽ; hoàn hảo; tinh xảo; tốt; tinh lương
tinh tuý; ngắn gọn; cô đọng
Chiều Sâu, Độ Sâu, Thâm Độ