Đọc nhanh: 精湛 (tinh trạm). Ý nghĩa là: kỹ càng; tỉ mỉ; tinh xảo. Ví dụ : - 技术精湛。 kỹ thuật tinh xảo.. - 精湛的分析。 phân tích tỉ mỉ.
Ý nghĩa của 精湛 khi là Tính từ
✪ kỹ càng; tỉ mỉ; tinh xảo
精深
- 技术 精湛
- kỹ thuật tinh xảo.
- 精湛 的 分析
- phân tích tỉ mỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精湛
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 这 本书 装 得 非常 精美
- Cuốn sách này được đóng rất đẹp.
- 那敦 做工 很 精细
- Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 构思 精巧
- cấu tứ tinh xảo
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 我室 厨艺 很 精湛
- Vợ tôi nấu ăn rất giỏi.
- 雕刻术 十分 精湛
- Nghệ thuật điêu khắc rất tinh xảo.
- 精湛 的 分析
- phân tích tỉ mỉ.
- 他 由 於 一件 表现 出 精湛 技艺 的 作品 而 受到 赞扬
- Anh ta đã được khen ngợi vì một tác phẩm thể hiện kỹ thuật tuyệt vời.
- 技术 精湛
- kỹ thuật tinh xảo.
- 她 的 巧真 精湛
- Kỹ năng của cô ấy thật tinh xảo.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精湛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精湛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湛›
精›
thuần
Cao Siêu
Tinh Mỹ, Đẹp Đẽ, Tinh Xảo
uyên thâm; cao thâm; cao xa; sâu xa; thâm thuý; nông sâu; cao sâu
sâu sắc; uyên bác; uyên thâm; tinh thâm; thâm thuý (học vấn hoặc lý luận)làu thông
tinh xảo; sắc sảo; tinh vi; tinh tế (thường dùng với hàng công nghệ tranh vẽ)
Lỗi Lạc
tinh thông; nắm vững; quán triệt; yêm thông; yêm quán
sâu xa; điêu luyện; thâm thuý; uyên thâm
hoàn mỹ; đẹp đẽ; hoàn hảo; tinh xảo; tốt; tinh lương
cống hiến bản thân để tiến bộđể tiến lên phía trước một cách mạnh mẽ
Đẹp Đẽ, Kỳ Diệu, Tuyệt Diệu
trong trẻo; trong suốt; trong veo; trong vắt