精湛 jīngzhàn

Từ hán việt: 【tinh trạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "精湛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh trạm). Ý nghĩa là: kỹ càng; tỉ mỉ; tinh xảo. Ví dụ : - 。 kỹ thuật tinh xảo.. - 。 phân tích tỉ mỉ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 精湛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 精湛 khi là Tính từ

kỹ càng; tỉ mỉ; tinh xảo

精深

Ví dụ:
  • - 技术 jìshù 精湛 jīngzhàn

    - kỹ thuật tinh xảo.

  • - 精湛 jīngzhàn de 分析 fēnxī

    - phân tích tỉ mỉ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精湛

  • - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • - 飞行员 fēixíngyuán 精准 jīngzhǔn kòng 飞机 fēijī

    - Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.

  • - 哥哥 gēge 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng

    - Anh trai tinh thông lập trình máy tính.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 精兵 jīngbīng 利器 lìqì

    - tinh binh lợi khí.

  • - 那架 nàjià 书架 shūjià hěn 精美 jīngměi

    - Giá sách đó rất tinh xảo.

  • - zhè 本书 běnshū zhuāng 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Cuốn sách này được đóng rất đẹp.

  • - 那敦 nàdūn 做工 zuògōng hěn 精细 jīngxì

    - Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.

  • - 精美 jīngměi de 邮票 yóupiào

    - Con tem đẹp tinh xảo.

  • - 构思 gòusī 精巧 jīngqiǎo

    - cấu tứ tinh xảo

  • - 技艺 jìyì 之精 zhījīng ràng rén 叹绝 tànjué

    - kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.

  • - 我室 wǒshì 厨艺 chúyì hěn 精湛 jīngzhàn

    - Vợ tôi nấu ăn rất giỏi.

  • - 雕刻术 diāokèshù 十分 shífēn 精湛 jīngzhàn

    - Nghệ thuật điêu khắc rất tinh xảo.

  • - 精湛 jīngzhàn de 分析 fēnxī

    - phân tích tỉ mỉ.

  • - yóu 一件 yījiàn 表现 biǎoxiàn chū 精湛 jīngzhàn 技艺 jìyì de 作品 zuòpǐn ér 受到 shòudào 赞扬 zànyáng

    - Anh ta đã được khen ngợi vì một tác phẩm thể hiện kỹ thuật tuyệt vời.

  • - 技术 jìshù 精湛 jīngzhàn

    - kỹ thuật tinh xảo.

  • - de 巧真 qiǎozhēn 精湛 jīngzhàn

    - Kỹ năng của cô ấy thật tinh xảo.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 精湛

Hình ảnh minh họa cho từ 精湛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精湛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Chén , Dān , Jiān , Jìn , Tán , Zhàn
    • Âm hán việt: Thầm , Tiêm , Trạm , Trầm , Đam
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETMV (水廿一女)
    • Bảng mã:U+6E5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa