Đọc nhanh: 美兰区 (mĩ lan khu). Ý nghĩa là: Quận Meilan của thành phố Hải Khẩu 海口 市 , Hải Nam.
✪ Quận Meilan của thành phố Hải Khẩu 海口 市 , Hải Nam
Meilan district of Haikou city 海口市 [Hǎi kǒu shì], Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美兰区
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 兰花 真 美丽
- Hoa lan thật đẹp.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 风景区 的 景色 非常 美丽
- Cảnh sắc ở khu du lịch rất đẹp.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 城市 郊区 风景 很 美
- Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.
- 秋季 的 新英格兰 真是太 美 了
- New England mùa thu thật đáng yêu.
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
- 我们 的 小区 环境优美
- Môi trường ở tiểu khu của chúng tôi rất đẹp.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美兰区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美兰区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
区›
美›