美兰区 měi lán qū

Từ hán việt: 【mĩ lan khu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "美兰区" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mĩ lan khu). Ý nghĩa là: Quận Meilan của thành phố Hải Khẩu , Hải Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 美兰区 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Meilan của thành phố Hải Khẩu 海口 市 , Hải Nam

Meilan district of Haikou city 海口市 [Hǎi kǒu shì], Hainan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美兰区

  • - 东阿 dōngē 风景 fēngjǐng měi

    - Phong cảnh Đông A rất đẹp.

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - 莞尔一笑 wǎněryíxiào hěn měi

    - Cô ấy cười mỉm rất xinh.

  • - zuì ěr 区域 qūyù 人少 rénshǎo

    - Khu vực nhỏ bé đó có ít người.

  • - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 学校 xuéxiào 社区 shèqū 联合 liánhé bàn le 展览 zhǎnlǎn

    - Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.

  • - 拉美国家 lāměiguójiā de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.

  • - 《 木兰 mùlán

    - 'Mộc Lan từ'.

  • - 兰花 lánhuā zhēn 美丽 měilì

    - Hoa lan thật đẹp.

  • - 这个 zhègè 山区 shānqū de 区域 qūyù 风景优美 fēngjǐngyōuměi

    - Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.

  • - 北美 běiměi shì 发达 fādá de 地区 dìqū

    - Bắc Mỹ là khu vực phát triển.

  • - 风景区 fēngjǐngqū de 景色 jǐngsè 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Cảnh sắc ở khu du lịch rất đẹp.

  • - 已经 yǐjīng 发布 fābù dào 整个 zhěnggè 新英格兰 xīnyīnggélán le

    - Nó ở khắp New England.

  • - 城市 chéngshì 郊区 jiāoqū 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.

  • - 秋季 qiūjì de 新英格兰 xīnyīnggélán 真是太 zhēnshitài měi le

    - New England mùa thu thật đáng yêu.

  • - 我校 wǒxiào shì 全美 quánměi 排行 páiháng 第二 dìèr de 社区 shèqū 大学 dàxué

    - Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ

  • - 我们 wǒmen de 小区 xiǎoqū 环境优美 huánjìngyōuměi

    - Môi trường ở tiểu khu của chúng tôi rất đẹp.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh của công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 美兰区

Hình ảnh minh họa cho từ 美兰区

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美兰区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao