羊
Dương
Con dê
Những chữ Hán sử dụng bộ 羊 (Dương)
-
羊
Dương, Tường
-
羋
Mễ, Mị, Nhị
-
羌
Khương
-
羍
Thát
-
美
Mĩ, Mỹ
-
羔
Cao
-
羕
Dạng
-
羚
Linh
-
羝
đê
-
羞
Tu
-
羟
Khan
-
羡
Di, Tiện
-
群
Quần
-
羥
Khan
-
羧
-
羨
Diên, Tiễn, Tiện
-
義
Nghĩa
-
羯
Kiết, Yết
-
羰
Thang
-
羲
Hi, Hy
-
羴
Chiên, Thiên
-
羸
Luy, Nuy
-
羹
Canh, Lang
-
羼
Sạn
-
芈
Mị, Nhị