Đọc nhanh: 猛烈 (mãnh liệt). Ý nghĩa là: mãnh liệt; mạnh mẽ; dữ dội; gay gắt; khốc liệt, mạnh; nhanh; nhanh chóng. Ví dụ : - 火焰燃烧得非常猛烈。 Ngọn lửa bùng cháy dữ dội.. - 比赛进行得非常猛烈。 Sự cạnh tranh rất khốc liệt.. - 他遭到了猛烈的批评。 Anh đã vấp phải sự chỉ trích gay gắt.
Ý nghĩa của 猛烈 khi là Tính từ
✪ mãnh liệt; mạnh mẽ; dữ dội; gay gắt; khốc liệt
气势大; 力量大
- 火焰 燃烧 得 非常 猛烈
- Ngọn lửa bùng cháy dữ dội.
- 比赛 进行 得 非常 猛烈
- Sự cạnh tranh rất khốc liệt.
- 他 遭到 了 猛烈 的 批评
- Anh đã vấp phải sự chỉ trích gay gắt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mạnh; nhanh; nhanh chóng
急剧
- 疾病 传播 得 非常 猛烈
- Bệnh dịch lây lan rất nhanh.
- 股票价格 猛烈 下跌
- Giá cổ phiếu giảm mạnh.
- 心脏 猛烈地 跳动 着
- Tim đang đập rất nhanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛烈
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 高歌猛进
- cất cao lời ca, mạnh bước tiến.
- 疾病 传播 得 非常 猛烈
- Bệnh dịch lây lan rất nhanh.
- 心脏 猛烈地 跳动 着
- Tim đang đập rất nhanh.
- 春暖 雪融 的 时候 , 洪流 的 冲刷 力 特别 猛烈
- Khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.
- 他们 发扬 猛烈 的 火力
- Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.
- 股票价格 猛烈 下跌
- Giá cổ phiếu giảm mạnh.
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 火焰 燃烧 得 非常 猛烈
- Ngọn lửa bùng cháy dữ dội.
- 我们 的 炮艇 逼近 敌舰 , 猛烈 开火
- pháo hạm ta áp sát tàu địch, nổ súng dữ dội
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
- 这 突如其来 的 消息 猛烈地 撞击 着 她 的 心扉
- tin tức bất ngờ đã chạm mạnh vào nội tâm cô ấy.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 昨晚 的 电 很 猛烈
- Sấm chớp tối qua rất dữ dội.
- 敌人 的 正面 和 两翼 都 遭到 了 猛烈 的 攻击
- bọn địch ở chính diện cùng với hai cánh quân gặp phải sự công kích mãnh liệt.
- 比赛 进行 得 非常 猛烈
- Sự cạnh tranh rất khốc liệt.
- 这次 足球比赛 , 客队 的 攻势 非常 猛烈
- trận đấu bóng đá này, thế tiến công của đội khách vô cùng mãnh liệt.
- 他 遭到 了 猛烈 的 批评
- Anh đã vấp phải sự chỉ trích gay gắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猛烈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猛烈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烈›
猛›
Lợi Hại, Giỏi
Lợi Hại
Mạnh, Dữ Dội
Khốc Liệt, Kịch Liệt
Mãnh Liệt, Mạnh Mẽ
Nhiệt Liệt
rắn rỏi khí khái; kiên cường khí khái; bốc lửa; nảy lửa
Hung Mãnh, Hung Dữ, Hung Dữ Mạnh Mẽ (Khí Thế
ngang ngược; hung tàn; hung bạo; hung dữ; láo xược; hỗn láo
Nhanh Chóng Nhưng Mãnh Liệt
hung dữ; độc ác; dữ tợn; hung ác; tàn bạo; tàn nhẫn; ác nghiệt
vô cùng thê thảmcực kỳ oanh liệt; vô cùng oanh liệtmãnh liệt; lợi hại; ghê gớm