Hán tự: 猛
Đọc nhanh: 猛 (mãnh). Ý nghĩa là: mãnh liệt; mạnh mẽ; mãnh, dồn sức, bỗng nhiên; đột nhiên, gấp. Ví dụ : - 敌人的炮火很猛。 Bom đạn của quân địch rất ác liệt.. - 他很勇猛。 Anh ấy rất dũng mãnh.. - 虎豹都是凶猛的野兽。 Hổ báo đều là những dã thú hung mãnh.
Ý nghĩa của 猛 khi là Tính từ
✪ mãnh liệt; mạnh mẽ; mãnh
猛烈
- 敌人 的 炮火 很 猛
- Bom đạn của quân địch rất ác liệt.
- 他 很 勇猛
- Anh ấy rất dũng mãnh.
- 虎豹 都 是 凶猛 的 野兽
- Hổ báo đều là những dã thú hung mãnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 猛 khi là Phó từ
✪ dồn sức
把力气集中地使出来
- 他 在 宴会 上 猛吃 猛 喝
- Anh ta ăn ngấu ăn nghiến trong bữa tiệc.
- 我 想 出去 猛吸 一口 新鲜 的 空气
- Tôi muốn ra ngoài hít một hơi thật sâu không khí trong lành.
✪ bỗng nhiên; đột nhiên, gấp
忽然;突然
- 我 猛地 想 起来
- Tôi bỗng nhiên nhớ ra.
- 他 猛地 拍 了 我 一下
- Anh ấy đột nhiên vỗ tôi một cái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 安 得 猛士 兮 守 四方 ?
- Làm thế nào để có được những người anh hùng mạnh mẽ để bảo vệ bốn phương?
- 海潮 来势 很 猛
- Sức thuỷ triều rất mạnh.
- 疾病 传播 得 非常 猛烈
- Bệnh dịch lây lan rất nhanh.
- 勇猛 冲杀
- chém giết dũng mãnh.
- 心脏 猛烈地 跳动 着
- Tim đang đập rất nhanh.
- 虎视 眈 ( 凶猛地 注视 )
- nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.
- 猫 猛地 搏住 了 老鼠
- Con mèo lao vào bắt chuột.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 先锋 部队 勇猛 冲锋
- Đội tiên phong dũng cảm xung phong.
- 他 在 宴会 上 猛吃 猛 喝
- Anh ta ăn ngấu ăn nghiến trong bữa tiệc.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 猛 着劲儿 干
- dồn hết sức ra làm.
- 这 小伙子 干活 有 股子 猛劲儿
- chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
- 苛政猛于虎
- nền chính trị hà khắc như hổ dữ.
- 风冲门 猛撞
- Gió đập vào cửa dữ dội.
- 她 猛地 闪了一下 身
- Cô ấy đột ngột lắc mạnh một cái
- 火花 猛然 闪于 眼前
- Tia lửa bỗng nhiên bùng lên trước mắt.
- 国庆节 这天 游人 猛增 , 天安门广场 有 很多 警察 维护 秩序
- Vào ngày Quốc khánh, lượng khách du lịch tăng vọt, có rất nhiều cảnh sát ở Quảng trường Thiên An Môn để duy trì trật tự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猛›