Đọc nhanh: 激烈 (kích liệt). Ý nghĩa là: gay gắt; gay go; kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ. Ví dụ : - 大家争论得很激烈。 Mọi người tranh luận rất sôi nổi.. - 这场比赛非常激烈。 Trận đấu này rất căng thẳng.. - 天气变得很激烈。 Thời tiết trở nên rất khắc nghiệt.
Ý nghĩa của 激烈 khi là Tính từ
✪ gay gắt; gay go; kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ
(动作、言论等) 剧烈
- 大家 争论 得 很 激烈
- Mọi người tranh luận rất sôi nổi.
- 这场 比赛 非常 激烈
- Trận đấu này rất căng thẳng.
- 天气 变得 很 激烈
- Thời tiết trở nên rất khắc nghiệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 激烈
✪ Động từ + 得 + Phó từ + 激烈
bổ ngữ trạng thái
- 那次 战斗 打得 很 激烈
- Trận chiến diễn ra khốc liệt.
- 讨论 在 变得 很 激烈
- Cuộc thảo luận trở lên rất quyết liệt.
✪ 激烈 (+的) + Động từ (竞争、对抗、批评、争论)
"激烈" vai trò định ngữ
- 他 受到 了 激烈 的 批评
- Anh ấy đã nhận sự chỉ trích gay gắt.
- 激烈 的 争论 没有 结果
- Tranh luận gay gắt không có kết quả.
So sánh, Phân biệt 激烈 với từ khác
✪ 激烈 vs 热烈
Giống:
- "激烈" và "热烈" đều là tính từ.
Khác:
- "激烈" bao hàm nghĩa không tốt, "热烈" là từ có nghĩa tốt.
✪ 剧烈 vs 激烈
"剧烈" thường dùng để mô tả dược tính, đau nhức, "激烈" mô tả các môn thể thao căng thẳng hoặc các cuộc thi đấu, tranh luận,cãi vã gay gắt của hai bên.
✪ 强烈 vs 激烈
Giống:
- Đều là tính từ có nghĩa là mạnh mẽ, lợi hại.
Khác:
- "激烈" thiên về nghĩa kịch liệt, gay gắt, khẩn trương.
"强烈"
- "激烈" thường mô tả về ngôn luận, cảm xúc, trong trận đấu hoặc đấu tranh…"强烈" thường mô tả ánh sáng, dòng điện, màu sắc, mùi vị hoặc mô tả tình cảm, tư tưởng, nguyện vọng của con người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激烈
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 这场 战斗 很 激烈
- Trận chiến này rất ác liệt.
- 大家 争论 得 很 激烈
- Mọi người tranh luận rất sôi nổi.
- 他们 辩论 得 很 激烈
- Họ tranh luận rất gay gắt.
- 就业 市场竞争 激烈
- Thị trường tìm việc cạnh tranh khốc liệt.
- 这场 比赛 的 决赛 非常 激烈
- Trận chung kết của cuộc thi này rất kịch tính.
- 商业 圈 竞争 很 激烈
- Giới kinh doanh cạnh tranh rất khốc liệt.
- 敌军 侵城 战况 激烈
- Quân địch xâm nhập thành phố, tình hình chiến đấu gay go.
- 武 场面 的 音乐 很 激烈
- Nhạc cụ đệm trong cảnh võ rất mạnh mẽ.
- 这场 比赛 超 激烈
- Trận đấu này cực kỳ căng thẳng.
- 这场 比赛 多 激烈 ?
- Trận đấu này kịch tính đến mức nào?
- 武举 比赛 非常 激烈
- Cuộc thi võ rất khốc liệt.
- 天气 变得 很 激烈
- Thời tiết trở nên rất khắc nghiệt.
- 他们 激烈 地 辩论 了 计划
- Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.
- 仰天长啸 , 壮怀激烈
- ngửa mặt lên trời huýt sáo, chí khí ngút trời.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 这里 刚才 有 激烈 的 争论
- Vừa rồi ở đây đã có cuộc tranh luận sôi nổi.
- 电子 产业 竞争 激烈
- Ngành công nghiệp điện tử cạnh tranh gay gắt.
- 求职 竞争 非常 激烈
- Cạnh tranh việc làm rất khốc liệt.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 激烈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 激烈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm激›
烈›