权且 quánqiě

Từ hán việt: 【quyền thả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "权且" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyền thả). Ý nghĩa là: tạm thời; tạm. Ví dụ : - 宿。 nhà nhỏ, tối nay tạm nghỉ lại, ngày mai nghĩ cách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 权且 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 权且 khi là Phó từ

tạm thời; tạm

暂且;姑且

Ví dụ:
  • - 屋子 wūzi 太小 tàixiǎo 今晚 jīnwǎn 权且 quánqiě zhù 一宿 yīxiǔ 明天 míngtiān zài xiǎng 办法 bànfǎ

    - nhà nhỏ, tối nay tạm nghỉ lại, ngày mai nghĩ cách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权且

  • - shì 阿萨德 āsàdé 政权 zhèngquán de 眼中钉 yǎnzhōngdīng

    - Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.

  • - 依附 yīfù 权门 quánmén

    - dựa vào nhà quyền thế.

  • - 趋附权贵 qūfùquánguì

    - bám lấy quyền thế.

  • - 依附 yīfù 权贵 quánguì

    - phụ thuộc quyền quý.

  • - 附丽 fùlì 权力 quánlì

    - Cô ta dựa vào quyền lực.

  • - 可汗 kèhán de 权力 quánlì 很大 hěndà

    - Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.

  • - 各国 gèguó 维护 wéihù 联合国 liánhéguó de 权威 quánwēi

    - Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.

  • - 权家 quánjiā 兄妹 xiōngmèi hěn 友善 yǒushàn

    - Anh chị em họ Quyền rất thân thiện.

  • - yāo 花朵 huāduǒ duǒ 娇且 jiāoqiě yàn

    - Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.

  • - de 声音 shēngyīn zhōng 带有 dàiyǒu 权威 quánwēi de 口气 kǒuqì

    - Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.

  • - 苏维埃 sūwéiāi 政权 zhèngquán 影响 yǐngxiǎng

    - Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.

  • - 暂且 zànqiě 如此 rúcǐ

    - tạm thời như thế

  • - 掌握 zhǎngwò 财权 cáiquán

    - nắm quyền kinh tế.

  • - 前妻 qiánqī 争夺 zhēngduó 抚养权 fǔyǎngquán

    - Anh ấy và vợ cũ đang giành nhau quyền nuôi con.

  • - 河水 héshuǐ 清且 qīngqiě lián

    - nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.

  • - 溺爱 nìài 子女 zǐnǚ 非徒 fēitú 无益 wúyì 而且 érqiě 有害 yǒuhài

    - quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.

  • - zhè shì 权且 quánqiě 这么 zhème 处理 chǔlǐ

    - Chuyện này tạm thời xử lý như thế này.

  • - jiù 权且 quánqiě 这么 zhème 决定 juédìng

    - Vậy thì tạm thời quyết định như thế này.

  • - 屋子 wūzi 太小 tàixiǎo 今晚 jīnwǎn 权且 quánqiě zhù 一宿 yīxiǔ 明天 míngtiān zài xiǎng 办法 bànfǎ

    - nhà nhỏ, tối nay tạm nghỉ lại, ngày mai nghĩ cách.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 权且

Hình ảnh minh họa cho từ 权且

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 权且 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cú , Jū , Qiě
    • Âm hán việt: Thư , Thả , Tồ
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+4E14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao