Đọc nhanh: 临时 (lâm thì). Ý nghĩa là: tạm; tạm thời; đột ngột; đột xuất, tạm thời; lâm thời. Ví dụ : - 原定的会议临时取消了。 Cuộc họp dự kiến đã tạm thời bị hủy bỏ.. - 今晚篮球表演赛临时取消。 Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.. - 我临时找不到我的钥匙。 Tôi tạm thời không tìm thấy chìa khóa.
Ý nghĩa của 临时 khi là Phó từ
✪ tạm; tạm thời; đột ngột; đột xuất
遇到事情发生的时候
- 原定 的 会议 临时 取消 了
- Cuộc họp dự kiến đã tạm thời bị hủy bỏ.
- 今晚 篮球 表演赛 临时 取消
- Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.
- 我 临时 找 不到 我 的 钥匙
- Tôi tạm thời không tìm thấy chìa khóa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 临时 khi là Tính từ
✪ tạm thời; lâm thời
非正式并在短暂时间里的
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 这是 一份 临时 的 工作
- Đây là một công việc tạm thời..
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 临时
✪ A + 临时 + động từ + ...
A tạm thời làm gì
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
✪ 临时 + (的) + Danh từ
"临时" vai trò định ngữ
- 我们 招聘 几个 临时工
- Chúng tôi tuyển một vài công nhân tạm thời.
- 这 只是 一些 临时 的 困难
- Đây chỉ là những khó khăn tạm thời.
So sánh, Phân biệt 临时 với từ khác
✪ 临时 vs 暂时
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 灾难 来 临时 , 大家 都 很 担心
- Khi thảm họa đến, mọi người đều rất lo lắng.
- 那个 退休 妇女 是 个 临时 保姆
- Người phụ nữ về hưu đó là một người giữ trẻ tạm thời.
- 我们 招聘 几个 临时工
- Chúng tôi tuyển một vài công nhân tạm thời.
- 他 总是 考试 前才 临时 抱佛脚
- Cứ tới trước kì thi anh ấy mới vội vàng ôn tập.
- 他 每次 作业 都 是 临时 抱佛脚
- Anh ấy luôn để bài tập đến sát giờ mới làm.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 临时 现 撺
- nước đến chân mới nhảy.
- 雇用 临时工
- thuê nhân công thời vụ
- 临时 拼凑 一下
- Tạm thời ghép lại một chút.
- 心地 善时 福自临
- Khi tâm địa tốt phúc tự đến.
- 会议 日期 临时 更改
- Ngày họp đã tạm thời được thay đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临时
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
时›