Đọc nhanh: 姑且 (cô thả). Ý nghĩa là: tạm thời; tạm, đành. Ví dụ : - 此事姑且搁起 việc này tạm thời gác lại.. - 我这里有支钢笔,你姑且用着。 tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
Ý nghĩa của 姑且 khi là Phó từ
✪ tạm thời; tạm
副词,表示暂时地
- 此事 姑且 搁起
- việc này tạm thời gác lại.
- 我 这里 有支 钢笔 , 你 姑且 用 着
- tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
✪ đành
不得不; 只得
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑且
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 姑舅姐妹
- chị em họ
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 姑舅 兄弟
- anh em họ
- 姑娘 伤怀 泪 涟
- Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.
- 幺 花朵 朵 娇且 艳
- Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 我 的 翁姑 很 和蔼
- Bố mẹ chồng của tôi rất hòa nhã.
- 暂且 如此
- tạm thời như thế
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 尼姑 在 寺庙 里 打坐
- Ni cô đang ngồi thiền trong chùa.
- 此事 姑且 搁起
- việc này tạm thời gác lại.
- 我 这里 有枝 钢笔 , 你 姑且 用 着
- Tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
- 我 这里 有支 钢笔 , 你 姑且 用 着
- tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姑且
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姑且 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm且›
姑›