Đọc nhanh: 暂停出错时有无抬压脚 (tạm đình xuất thác thì hữu vô đài áp cước). Ý nghĩa là: Có nâng chân vịt khi máy báo lỗi không.
Ý nghĩa của 暂停出错时有无抬压脚 khi là Câu thường
✪ Có nâng chân vịt khi máy báo lỗi không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂停出错时有无抬压脚
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 天长地久 有时 尽 , 此恨绵绵 无 绝期 。 ( 长恨歌 )
- Thiên trường địa cửu hữu thì tận, thử hận miên miên vô tuyệt kỳ. Trời đất dài lâu tan có lúc, hận này dằng vặc mãi không thôi.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 阐述 教义 无误 的 阐释 有关 信仰 或 精神 的 教义 时 不 出错 的
- Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.
- 您 拨打 的 用户 暂时 无法 接通
- Số thuê bao bạn gọi hiện không thể liên lạc được.
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 错误 有时 是 避免 不了 的
- Sai lầm đôi khi không thể tránh khỏi.
- 只有 到 了 迫于 生计 无法 避开 的 时候 , 才 会 不得已而为之
- Chỉ khi buộc phải kiếm sống không thể tránh khỏi, đó mới là phương sách cuối cùng.
- 她 很 聪明 , 抑 有时 也 会 犯错
- Cô ấy rất thông minh, nhưng đôi khi cũng mắc lỗi.
- 他 少年得志 , 目中无人 , 不过 没有 表露 出来
- Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài
- 他 在 陈述 时 有意 停顿
- Anh ấy cố ý ngừng lại khi trình bày.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 演出 结束 时 掌声 无数
- Khi buổi diễn kết thúc, có rất nhiều tiếng vỗ tay.
- 这是 语音 识别 时出 的 差错
- Đó là một trục trặc trong nhận dạng giọng nói.
- 这个 问题 暂时 无法 解决
- Vấn đề này tạm thời không thể giải quyết!
- 在 乾旱 时 每天 有 几小时 停止 供应 自来水
- Trong thời gian khô hạn, mỗi ngày sẽ có một vài giờ không cung cấp nước máy.
- 刻下 家里 有事 , 暂时 不能 离开
- trước mắt gia đình có chuyện, tạm thời không thể đi được.
- 我 有 许多 话 要说 , 一时 却说 不 出来
- có nhiều điều muốn nói, nhưng mà trong một lúc không nói hết được.
- 他俩 是 亦 敌 亦友 时不时 还 搞 出 一些 段子 很 有趣
- Họ vừa là đich vừa là bạn của nhau, thỉnh thoảng họ lại nghĩ ra một số trò đùa vui nhộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暂停出错时有无抬压脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暂停出错时有无抬压脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
出›
压›
抬›
无›
时›
暂›
有›
脚›
错›