Đọc nhanh: 时刻 (thì khắc). Ý nghĩa là: thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm; giờ khắc, giờ giấc; giờ, thường xuyên; luôn luôn; lúc nào cũng. Ví dụ : - 严守时刻,准时到会。 nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.. - 时时刻刻 luôn luôn. - 他时时刻刻提醒自己: 乘客的安全是最重要的。 Anh luôn tự nhắc nhở mình: An toàn của hành khách là điều quan trọng nhất.
Ý nghĩa của 时刻 khi là Danh từ
✪ thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm; giờ khắc
时间里的某一点
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
✪ giờ giấc; giờ
物质存在的一种客观形式, 由过去、现在、将来构成的连绵不断的系统是物质的运动、变化的持续性的表现
Ý nghĩa của 时刻 khi là Phó từ
✪ thường xuyên; luôn luôn; lúc nào cũng
任何时刻;经常
- 时时刻刻
- luôn luôn
- 他 时时刻刻 提醒 自己 : 乘客 的 安全 是 最 重要 的
- Anh luôn tự nhắc nhở mình: An toàn của hành khách là điều quan trọng nhất.
- 父母 时刻 提醒 我 路上 注意安全
- Bố mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi chú ý đến sự an toàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 时刻 với từ khác
✪ 时时 vs 时刻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时刻
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 这是 荣耀 的 时刻
- Đây là thời khắc vinh quang.
- 喜悦 的 时刻 让 人 难忘
- Khoảnh khắc vui mừng khiến người ta khó quên.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 父母 时刻 提醒 我 路上 注意安全
- Bố mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi chú ý đến sự an toàn.
- 关键时刻 不能 放弃
- Không thể bỏ cuộc vào thời điểm mấu chốt.
- 关键时刻 他 可 可靠 啦 !
- Thời khắc quan trọng anh ấy rất đáng tin cậy đó.
- 关键时刻 他们 准 抱团儿
- những lúc quan trọng, họ nhất định đoàn kết lại
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 在 这 群星 荟萃 的 时刻 , 我 真是 喜不自禁
- Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết
- 道德 训要 时刻 牢记
- Nguyên tắc đạo đức phải được nhớ kỹ mọi lúc.
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 这样 的 时刻 在 每个 街头巷尾 都 能 遇到
- Những khoảnh khắc như thế này có thể được nhìn thấy trên đầu đường cuối ngõ.
- 存亡绝续 的 关头 ( 生死存亡 的 关键时刻 )
- giờ phút hiểm nghèo.
- 时刻 惦记 你
- Lúc nào cũng nhớ đến em.
- 时时刻刻
- luôn luôn
- 一时半刻
- một chốc một lát
- 时刻 策励 自己
- nên thường xuyên đốc thúc bản thân
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时刻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时刻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›
时›