Đọc nhanh: 经常 (kinh thường). Ý nghĩa là: thường xuyên; luôn luôn, bình thường; hàng ngày; như thường lệ. Ví dụ : - 你经常旅游吗? Cậu có thường đi du lịch không?. - 你经常打羽毛球吗? Bạn có hay đánh cầu lông không?. - 她经常去公园散步。 Cô ấy thường đi dạo trong công viên.
Ý nghĩa của 经常 khi là Phó từ
✪ thường xuyên; luôn luôn
常常;时常
- 你 经常 旅游 吗 ?
- Cậu có thường đi du lịch không?
- 你 经常 打 羽毛球 吗 ?
- Bạn có hay đánh cầu lông không?
- 她 经常 去 公园 散步
- Cô ấy thường đi dạo trong công viên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 经常 khi là Tính từ
✪ bình thường; hàng ngày; như thường lệ
平常;日常
- 那 是 她 经常 的 表情
- Đó là biểu hiện thường ngày của cô ấy.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 经常
✪ A + 经常 + Động từ
A thường làm gì
- 爷爷 经常 回忆往事
- Ông nội thường nhớ lại quá khứ.
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
✪ 经常 + 的 + 发型,坐姿,状态
"经常" đứng vai trò làm định ngữ
- 这 是 我 经常 的 状态
- Đây là trạng thái bình thường của tôi.
- 这 是 她 经常 的 发型
- Đây là kiểu tóc bình thường của cô ấy.
So sánh, Phân biệt 经常 với từ khác
✪ 不时 vs 经常
Giống:
- Cả "不时" và "经常" đều được sử dụng để nhấn mạnh tần suất của một hành động hoặc tình huống.
Khác:
- "不时" được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động hoặc tình huống xảy ra không liên tục, không định kỳ và không theo một lịch trình cụ thể.
Trong khi đó, "经常" được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động đó xảy ra nhiều lần, lặp đi lặp lại và có thể theo một lịch trình cụ thể.
✪ 经常 vs 常常
Giống:
- Đều mang nghĩa thường thường, thường xuyên, biểu thị hành động đó, tình trạng đó xảy ra nhiều lần, thường xuyên.
- Hình thức phủ định giống nhau, đều là 不常.
Khác:
- "常常" nghiêng về biểu thị số lần xảy ra nhiều của động tác, hành động, cường điệu động tác có gián đoạn.
- "经常" nhấn mạnh về quán tính (qua thời gian dài), hành động lặp lại theo quy luật.
- "经常" có cách dùng của tính từ, làm định ngữ, có thể đứng sau phó từ trình độ.
"常常" không có cách dùng này.
✪ 时长 vs 经常
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经常
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 富婆 经常 去 旅行
- Phú bà thường xuyên đi du lịch.
- 我 经常 打喷嚏
- Tôi thường hắt xì hơi.
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 他 小时候 经常 挨打
- Anh ấy thường xuyên bị đánh khi còn nhỏ.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 那个 胖子 经常 大吃 甜食
- Người béo đó thường xuyên ăn nhiều đồ ngọt.
- 小 明 经常 甩锅 给 小刚
- Tiểu Minh thường xuyên đổ lỗi cho Tiểu Cương.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 因为 超负荷 , 这里 经常 停电
- Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.
- 他们 经常 插科打诨
- Họ thường xuyên chèn thêm động tác bông đùa.
- 他 经常 饥 一顿 , 饱 一顿
- Cậu ấy thường bữa no bữa đói.
- 我 小 的 时候 经常 来
- Tôi đã từng đi khi tôi còn là một đứa trẻ.
- 她 特别 贫 , 经常 打岔 别人
- Cô ấy nói rất nhiều, thường xuyên ngắt lời người khác.
- 他 经常 在 图书馆 休闲
- Anh ấy hay nghỉ ngơi tại thư viện.
- 常年 占 道 经营
- Chiếm lòng lề đường suốt năm trời
- 妈妈 经常 去 做 按摩 放松
- Mẹ thường đi mát xa để thư giản.
- 他 经常 撒谎
- Anh ấy thường xuyên nói dối.
- 经常 熬夜 易 折寿
- Thường xuyên thức đêm dễ giảm tuổi thọ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
经›