Đọc nhanh: 光阴 (quang âm). Ý nghĩa là: thời gian; thời giờ; năm tháng; quang âm, ban ngày, ngày giờ. Ví dụ : - 光阴似箭 thời gian thắm thoát thoi đưa. - 青年时代的光阴是最宝贵的。 những năm tháng thời thanh niên là quý báu nhất.. - 一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴。 thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
Ý nghĩa của 光阴 khi là Danh từ
✪ thời gian; thời giờ; năm tháng; quang âm
时间
- 光阴似箭
- thời gian thắm thoát thoi đưa
- 青年时代 的 光阴 是 最 宝贵 的
- những năm tháng thời thanh niên là quý báu nhất.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ban ngày
日子3.
✪ ngày giờ
物质存在的一种客观形式, 由过去、现在、将来构成的连绵不断的系统是物质的运动、变化的持续性的表现
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光阴
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 光阴似箭
- thời gian thắm thoát thoi đưa
- 虚度光阴
- sống uổng phí thời gian
- 弹指光阴
- thời gian thắm thoát thoi đưa
- 青年时代 的 光阴 是 最 宝贵 的
- những năm tháng thời thanh niên là quý báu nhất.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 阳光 散去 了 阴霾
- Ánh nắng đã xua tan mây mù.
- 他 在 阴里 躲避 阳光
- Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.
- 抓住 时间 不要 虚度光阴
- Chúng ta phải biết trân trọng thời gian, không nên uổng phí thời gian.
- 阳光 挥散 了 阴霾
- Ánh nắng đã xua tan mây mù.
- 光阴荏苒 , 转瞬 已 是 三年
- Thời gian dần trôi, thấm thoát mà đã ba năm.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光阴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光阴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
阴›