Đọc nhanh: 期间 (kì gian). Ý nghĩa là: khi; dịp; thời kỳ; thời gian. Ví dụ : - 考试期间请保持安静。 Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.. - 假期期间我计划去旅行。 Trong dip nghỉ, tôi dự định đi du lịch.. - 会议期间不要使用手机。 Khi họp không được dùng điện thoại.
Ý nghĩa của 期间 khi là Danh từ
✪ khi; dịp; thời kỳ; thời gian
某段时间内
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 假期 期间 我 计划 去 旅行
- Trong dip nghỉ, tôi dự định đi du lịch.
- 会议 期间 不要 使用 手机
- Khi họp không được dùng điện thoại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 期间
✪ 在 + (thời gian/ sự kiện) + 期间
- 在 假期 期间 , 我 去 了 海边
- Trong thời gian nghỉ, tôi đi biển.
- 他 在 出差 期间 认识 我
- Anh ấy quen tôi khi đi công tác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期间
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 在此期间 , 请 保持 安静
- Trong khoảng thời gian này, xin hãy giữ yên lặng.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 在 假期 期间 , 我 去 了 海边
- Trong thời gian nghỉ, tôi đi biển.
- 假期 期间 我 计划 去 旅行
- Trong dip nghỉ, tôi dự định đi du lịch.
- 农忙 期间
- ngày mùa bận rộn.
- 过年 期间 , 大家 互相 拜年
- Trong dịp Tết, mọi người đều chúc tụng nhau.
- 在 蜡 祭 期间 , 我们 会 祭拜 祖先
- Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.
- 在 霜降 期间 吃 板栗 有益 身体健康
- Ăn hạt dẻ trong thời tiết sương giá rất tốt cho sức khỏe của bạn.
- 疫情 期间 , 一些 人 滞留 在 外地
- Dịch bệnh, nhiều người bị kẹt tại nơi khác.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
- 怀孕 期间 要 多 注意 饮食
- Trong thời gian mang thai, cần chú ý đến chế độ ăn uống.
- 他 在 守孝 期间 很 悲伤
- Anh ấy rất buồn trong thời gian để tang.
- 战争 期间 , 敌人 奸淫掳掠
- Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.
- 疫情 期间 , 我们 要 多加 小心
- Trong thời gian dịch bệnh, chúng ta cần cẩn thận hơn.
- 例假 期间 她 很 疲惫
- Cô ấy rất mệt mỏi trong kỳ kinh.
- 在 经济 萧条 期间 , 银行 很 可能 倒闭
- Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.
- 节日期间 要 注意 防火 防盗
- cần đề phòng hoả hoạn và trộm cắp trong ngày lễ.
- 会议 期间 不要 使用 手机
- Khi họp không được dùng điện thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 期间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 期间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
间›