岁月 suìyuè

Từ hán việt: 【tuế nguyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "岁月" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuế nguyệt). Ý nghĩa là: năm tháng; thời gian. Ví dụ : - 。 Tôi đã chờ đợi cô ấy suốt bao năm tháng.. - 西。 Năm tháng đã dạy chúng ta nhiều điều.

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 岁月 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 岁月 khi là Danh từ

năm tháng; thời gian

年月;泛指时间

Ví dụ:
  • - děng le 这么 zhème duō 岁月 suìyuè

    - Tôi đã chờ đợi cô ấy suốt bao năm tháng.

  • - 岁月 suìyuè 教会 jiāohuì 我们 wǒmen 许多 xǔduō 东西 dōngxī

    - Năm tháng đã dạy chúng ta nhiều điều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岁月

  • - 哀哉 āizāi 岁月 suìyuè cuī

    - Buồn thay, thời gian trôi nhanh.

  • - 那段 nàduàn 岁月 suìyuè 充满 chōngmǎn le 辛酸 xīnsuān

    - Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.

  • - 岁月 suìyuè 流转 liúzhuǎn

    - chuyển chỗ ở suốt năm.

  • - 夕阳 xīyáng 岁月 suìyuè 从容 cóngróng 淡定 dàndìng

    - Tuổi già bình yên, ung dung tự tại.

  • - 优游岁月 yōuyóusuìyuè

    - năm tháng an nhàn

  • - 苦熬 kǔáo 岁月 suìyuè

    - những năm tháng khổ cực.

  • - 消磨岁月 xiāomósuìyuè

    - lãng phí thời gian; tiêu ma năm tháng.

  • - 岁月 suìyuè 慢慢 mànmàn 流逝 liúshì

    - Năm tháng trôi qua chậm rãi.

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 岁月 suìyuè de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu tích của thời gian.

  • - 皱纹 zhòuwén 显示 xiǎnshì chū de 岁月 suìyuè 痕迹 hénjì

    - Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.

  • - de 精心 jīngxīn 化妆 huàzhuāng 掩饰 yǎnshì le 脂粉 zhīfěn 下面 xiàmiàn 岁月 suìyuè 刻下 kèxià de 痕迹 hénjì

    - Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.

  • - 漫长 màncháng de 岁月 suìyuè

    - Năm tháng dài đằng đẵng.

  • - 悠悠岁月 yōuyōusuìyuè

    - Năm tháng dài dằng dặc

  • - 岁月蹉跎 suìyuècuōtuó

    - năm tháng trôi qua vô ích.

  • - 岁月 suìyuè 迁流 qiānliú

    - năm tháng trôi qua.

  • - 岁月 suìyuè

    - năm tháng trôi qua.

  • - 古老 gǔlǎo nòng zhōng 岁月 suìyuè zhǎng

    - Con ngõ cổ có lịch sử lâu đời.

  • - shén 见证 jiànzhèng 岁月 suìyuè 变迁 biànqiān

    - Thổ địa chứng kiến sự thay đổi của thời gian.

  • - 旧碑 jiùbēi 见证 jiànzhèng le 岁月 suìyuè

    - Bia đá cũ chứng kiến thời gian.

  • - 他们 tāmen 携手 xiéshǒu 度过 dùguò 三十年 sānshínián de 岁月 suìyuè

    - Họ đã tay trong tay trải qua thời gian 30 năm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 岁月

Hình ảnh minh họa cho từ 岁月

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岁月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao