Đọc nhanh: 想法 (tưởng pháp). Ý nghĩa là: tìm cách; nghĩ cách, cách nhìn, quan điểm; ý tưởng. Ví dụ : - 想法让她早点儿熟悉情况。 Tìm cách để cô ấy sớm quen với tình huống.. - 他有很多想法来解决问题。 Anh ấy có nhiều cách để giải quyết vấn đề.. - 我想法让项目顺利进行。 Tôi nghĩ cách để dự án diễn ra suôn sẻ.
Ý nghĩa của 想法 khi là Động từ
✪ tìm cách; nghĩ cách
想办法;设法
- 想法 让 她 早点儿 熟悉 情况
- Tìm cách để cô ấy sớm quen với tình huống.
- 他 有 很多 想法 来 解决问题
- Anh ấy có nhiều cách để giải quyết vấn đề.
- 我 想法 让 项目 顺利进行
- Tôi nghĩ cách để dự án diễn ra suôn sẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 想法 khi là Danh từ
✪ cách nhìn, quan điểm; ý tưởng
思索出来的结果;念头
- 你 有 什么 想法 ?
- Bạn có ý tưởng gì không?
- 大家 都 有 不同 想法
- Mọi người đều có những ý tưởng khác nhau.
- 他 提出 了 一个 好 想法
- Anh ấy đưa ra một ý tưởng hay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 想法 với từ khác
✪ 看法 vs 想法
✪ 观念 vs 想法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想法
- 想法子
- tìm cách; nghĩ cách
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 这样 办 不够 妥实 , 得 另想办法
- làm như vậy không chắc chắn, tìm cách khác đi.
- 刚 开始 时 我 对 那种 想法 嗤之以鼻
- Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.
- 先 平平 气 再 慢慢 想 办法
- Hãy bình tĩnh rồi từ từ nghĩ cách.
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 何其 妙哉 这 想法
- Ý tưởng này thật là tuyệt vời.
- 我 不 明白 你 的 想法
- Tôi không hiểu quan điểm của bạn.
- 你 的 想法 真是 痴呆
- Ý tưởng của bạn thật là ngớ ngẩn.
- 这个 想法 匪夷所思
- Ý tưởng này ngoài sức tưởng tượng của mọi người.
- 想法 忽然 闪 了 出来
- Ý tưởng bỗng chợt hiện ra.
- 他 为了 成功 想尽办法
- Anh ấy đã làm mọi thứ có thể để thành công.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 朋友 皆 与 你 的 想法
- Mội người đều ủng hộ ý nghĩ của bạn.
- 她 转移 了 想法
- Cô ấy đã thay đổi ý tưởng.
- 他移 了 自己 的 想法
- Anh ấy đã thay đổi suy nghĩ của mình.
- 他 的 想法 很 死板
- Ý tưởng của anh ấy rất cứng nhắc.
- 这个 办法 不行 , 我们 另想办法
- Phương pháp này không được, chúng ta hãy tìm cách khác.
- 他 费劲 想 办法
- Anh ấy vất vả nghĩ cách.
- 想 办法 抓小偷
- Tìm cách bắt tên trộm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 想法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 想法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm想›
法›
một năm cụ thểthu hoạch một nămngàykỷ nguyênkhoảng thời gianđầu nămcả năm
Ý Tưởng, Ý Kiến
Tôn Chỉ
Ý Nghĩ, Ý Tưởng, Dự Định
Phương Pháp
Chủ Nghĩa
Chủ Kiến
Tư Tưởng
Nghĩ Cách, Tìm Cách, Liệu Cách
Ý Kiến, Ý Tưởng, Chủ Ý
Tâm Trạng
Giọt, Hạt
ý đồ đến; mục đích đến