Đọc nhanh: 想见 (tưởng kiến). Ý nghĩa là: suy ra. Ví dụ : - 从这件小事上可以想见他的为人。 từ việc nhỏ này có thể suy ra anh ấy là người thế nào.
Ý nghĩa của 想见 khi là Động từ
✪ suy ra
由推想而知道
- 从 这件 小事 上 可以 想见 他 的 为 人
- từ việc nhỏ này có thể suy ra anh ấy là người thế nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想见
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 我 喝药 喝伤 了 , 看见 药 就 想 吐
- Tôi uống thuốc đến phát ngấy, nhìn thấy thuốc là muốn nôn.
- 不想 见 他 , 偏撞 上 他
- Không muốn gặp anh ấy, nhưng lại cứ gặp phải anh ấy.
- 审判者 想见 你
- Thẩm phán muốn gặp bạn.
- 我 迫不及待 地想 再次 见到 他
- Tôi nóng lòng muốn gặp lại anh ấy.
- 这 俩 孩子 不 见面 就 想 了
- Hai cái đứa này không gặp là lại nhớ.
- 快滚 , 不想 再 见到 你 !
- Cút mau, tôi không muốn gặp anh nữa!
- 看见 了 不平 的 事 , 他 都 想管
- hễ thấy chuyện bất bình là anh ấy đều muốn can thiệp vào
- 我 不想 跟 你 说 再见
- Em không muốn nói lời từ biệt với anh.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
- 他 的 想法 很 常见
- Suy nghĩ của anh ấy rất phổ biến.
- 他 征求 大家 意见 想法
- Anh ấy trưng cầu ý kiến của mọi người.
- 看 了 这座 建筑物 的 雏形 也 可 想见 它 的 规模 之大 了
- xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
- 从 这件 小事 上 可以 想见 他 的 为 人
- từ việc nhỏ này có thể suy ra anh ấy là người thế nào.
- 我 想 提醒 大家 , 眼见为实
- Tôi muốn nhắc nhở mọi người, có thấy hãy tin.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 他 没 回答 我 , 想必 是 没 听见 我 的话
- anh ấy không trả lời tôi, chắc là anh ấy không nghe tiếng tôi hỏi.
- 她 想明 他 的 意见
- Cô ấy muốn làm rõ ý kiến của mình.
- 我 想 讨教 你 的 意见
- Tôi muốn xin ý kiến của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 想见
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 想见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm想›
见›