Đọc nhanh: 办法 (biện pháp). Ý nghĩa là: cách; biện pháp; phương pháp; cách làm. Ví dụ : - 我们试过很多办法。 Chúng tôi đã thử nhiều phương pháp.. - 你有更好的办法吗? Bạn có cách nào tốt hơn không?. - 我们需要找到办法。 Chúng ta cần phải tìm được cách.
Ý nghĩa của 办法 khi là Danh từ
✪ cách; biện pháp; phương pháp; cách làm
处理事情或解决问题的方法
- 我们 试 过 很多 办法
- Chúng tôi đã thử nhiều phương pháp.
- 你 有 更好 的 办法 吗 ?
- Bạn có cách nào tốt hơn không?
- 我们 需要 找到 办法
- Chúng ta cần phải tìm được cách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 办法
✪ Động từ (有/ 想/ 找) + 办法
cụm động tân
- 她 没有 有效 的 办法
- Cô ấy không có cách nào hiệu quả.
- 我们 有 一个 好 办法
- Chúng tôi có một phương pháp tốt.
✪ 办法 + (Phó từ +) 好/ 有效/ 没效
- 这种 办法 并 不 有效
- Phương pháp này không hiệu quả.
- 她 的 办法 效果 很 好
- Phương pháp của cô ấy hiệu quả rất tốt.
So sánh, Phân biệt 办法 với từ khác
✪ 办法 vs 方法
Ý nghĩa của "办法" và "方法" tương đối giống nhau, tác dụng ở trong câu cũng giống nhau, chỉ là khi kết hợp cùng với từ khác sẽ có ý nghĩa không giống nhau.
✪ 措施 vs 办法
✪ 点子 vs 办法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 办法
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 这个 办法 妥便 可行
- biện pháp này ổn thoả tiện lợi có thể làm theo.
- 他们 在 寻找 妥善 的 办法
- Họ đang tìm phương án hợp lý.
- 这样 办 不够 妥实 , 得 另想办法
- làm như vậy không chắc chắn, tìm cách khác đi.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 先 平平 气 再 慢慢 想 办法
- Hãy bình tĩnh rồi từ từ nghĩ cách.
- 这个 办法 真妙
- Phương pháp này thật tuyệt vời.
- 这 办法 挺卓妙
- Đây là một ý tưởng rất sáng suốt.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 他 为了 成功 想尽办法
- Anh ấy đã làm mọi thứ có thể để thành công.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 这样 处理 , 还 不失为 一个 好 办法
- xử lý như vầy, vẫn có thể xem là một biện pháp hay
- 这 不是 解决办法
- Đây không phải là giải pháp.
- 折中 的 办法
- biện pháp điều hoà
- 奖惩 办法 仍旧 未 改变
- Phần thưởng và hình phạt vẫn như thế.
- 依法 究办
- truy cứu theo pháp luật.
- 依法 惩办
- xử phạt theo pháp luật
- 简易 办法
- biện pháp giản đơn.
- 逮捕法办
- bắt về xử theo pháp luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 办法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 办法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm办›
法›
Suy Nghĩ, Phương Pháp
Ý Tưởng, Ý Kiến
Cơ Sở Vật Chất
Tôn Chỉ
Cử Động, Hành Động, Việc Làm
con đường; lối đi
Cách, Phương Pháp, Phương Tiện
Phương Pháp, Cách, Cách Thức
Mánh Khoé, Thủ Đoạn
Chủ Kiến
Nội Dung Chính, Nội Dung Chủ Yếu
Phương Pháp
Cách Thức, Phương Thức, Biện Pháp
Ý Kiến, Ý Tưởng, Chủ Ý
Phương Thức
Chủ Nghĩa
Giọt, Hạt
Bước, Bước Đi, Trình Tự
giải pháp; cách giải quyết; phương pháp giải quyết; phép giải; cách giảiđáp án; lời giải
Hình Thức