Đọc nhanh: 发呆 (phát ngai). Ý nghĩa là: ngơ ngác; ngẩn ngơ; thẫn thờ; ngẩn người. Ví dụ : - 他话也不说,坐在那儿发呆。 Anh không nói gì, chỉ ngồi đó ngơ ngác.. - 她发呆的样子很可爱。 Dáng vẻ thẫn thờ của cô ấy trông rất đáng yêu.
Ý nghĩa của 发呆 khi là Động từ li hợp
✪ ngơ ngác; ngẩn ngơ; thẫn thờ; ngẩn người
因着急、害怕或心思有所专注,而对外界事物完全不注意
- 他 话 也 不 说 , 坐在 那儿 发呆
- Anh không nói gì, chỉ ngồi đó ngơ ngác.
- 她 发呆 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ thẫn thờ của cô ấy trông rất đáng yêu.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 发呆
✪ 望着……发呆
ngơ ngác, thẫn thờ,...nhìn
- 他望 着 天空 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn lên bầu trời.
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
✪ 盯/对/看 + 着 + Tân ngữ + 发呆
nhìn vào cái gì đó ngơ ngác, thẫn thờ...
- 他 盯 着 黑板 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.
- 她 对 着 窗户 发呆
- Cô ấy ngơ ngác nhìn ra cửa sổ.
- 姐姐 看着 手机 发呆
- Chị tôi thẫn thờ nhìn điện thoại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 发(了) + Thời gian + 呆
Ngẩn ngơ, thẫn thờ bao lâu
- 发了 一天 呆
- ngẩn ngơ cả ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发呆
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 飞速发展
- phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 她 发呆 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ thẫn thờ của cô ấy trông rất đáng yêu.
- 他 盯 着 黑板 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.
- 她 对 着 窗户 发呆
- Cô ấy ngơ ngác nhìn ra cửa sổ.
- 姐姐 看着 手机 发呆
- Chị tôi thẫn thờ nhìn điện thoại.
- 他 话 也 不 说 , 坐在 那儿 发呆
- Anh không nói gì, chỉ ngồi đó ngơ ngác.
- 发了 一天 呆
- ngẩn ngơ cả ngày
- 他望 着 天空 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn lên bầu trời.
- 他 尽 自 在 这里 发呆
- Anh ấy cứ tự mình ngẩn người ở đây.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发呆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发呆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
呆›