Đọc nhanh: 心态 (tâm thái). Ý nghĩa là: tâm lý; tâm thế . Ví dụ : - 我们要保持良好的心态。 Chúng ta cần giữ tâm lý tốt.. - 最近病人的心态不错。 Gần đây tâm lý của bệnh nhân rất tốt.
Ý nghĩa của 心态 khi là Danh từ
✪ tâm lý; tâm thế
心理状态
- 我们 要 保持良好 的 心态
- Chúng ta cần giữ tâm lý tốt.
- 最近 病人 的 心态 不错
- Gần đây tâm lý của bệnh nhân rất tốt.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 心态
✪ 以/用/抱着...的 + 心态 + Động từ
làm gì đó với tâm thế...
- 我以 乐观 的 心态 面对 困难
- Tôi đối mặt với khó khăn bằng tâm thế lạc quan
- 他 用 积极 的 心态 工作
- Anh ấy làm việc với tâm thái tích cực.
✪ Động từ (调整/保持/平衡...) + 心态
điều chỉnh/duy trì/cân bằng... + tâm lý
- 我们 要 保持 积极 的 心态
- Chúng ta cần giữ tâm lý tích cực.
- 你 需要 调整 自己 的 心态
- Bạn cần điều chỉnh tâm lý của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心态
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 姐姐 心态 总是 很稳
- Chị gái tâm thái luôn rất bình tĩnh.
- 养成 乐观 心态
- Hình thành thái độ lạc quan
- 变态心理
- tâm lý bất thường
- 他 总是 保持 着 和平 的 心态
- Anh ấy luôn giữ tâm thái bình thản.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 年龄 没有 问题 心态 决定 状态
- Tuổi tác không phải là vấn đề, tâm thái sẽ quyết định trạng thái .
- 她 有 一个 健全 的 心理 状态
- Cô ấy có một trạng thái tinh thần lành mạnh.
- 她 的 心态 十分 乐观
- Tâm trạng của cô ấy rất lạc quan.
- 良好 的 心态 带来 幸运
- Tâm trạng tích cực mang lại vận may.
- 落实 的 心态 让 人 放松
- Tâm trạng ổn định giúp thư giãn.
- 他 的 心态 影响 了 工作
- Tâm trạng của anh ấy ảnh hưởng đến công việc.
- 她 的 身心状态 越来越 好
- Tình trạng thể xác và tinh thần của cô ấy ngày càng tốt.
- 她 重新 调整 了 自己 的 心态
- Cô ấy điều chỉnh lại tâm trạng của mình.
- 这是 心灵感应 术 的 催眠 状态 的 真实 标记
- Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.
- 他 用 积极 的 心态 工作
- Anh ấy làm việc với tâm thái tích cực.
- 她 以 平静 的 心态 参加 了 中队 干部 的 改选
- Cô tham gia bầu cử cán bộ trung đội với tâm thế bình tĩnh.
- 我以 乐观 的 心态 面对 困难
- Tôi đối mặt với khó khăn bằng tâm thế lạc quan
- 最近 病人 的 心态 不错
- Gần đây tâm lý của bệnh nhân rất tốt.
- 我们 要 保持良好 的 心态
- Chúng ta cần giữ tâm lý tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
态›