Đọc nhanh: 计件计数器当前值设置 (kế kiện kế số khí đương tiền trị thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt giá trị hiện tại bộ phận đếm năng suất.
Ý nghĩa của 计件计数器当前值设置 khi là Danh từ
✪ Cài đặt giá trị hiện tại bộ phận đếm năng suất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计件计数器当前值设置
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 每年 数以千计 的 儿女
- Hàng ngàn trẻ em bị cưỡng bức
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 他 设计 陷害 了 我们
- Anh ta đã mưu hại chúng tôi.
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 他 的 设计 很 奇妙
- Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 这件 衣服 设计 很 艺术
- Thiết kế của chiếc áo rất đẹp mắt.
- 炒股 炒房 发财 的 人 已 不计其数 , 想 发财 就 得 争当 掌勺 的
- Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
- 激励 器 的 设计 要 合理
- Thiết kế của máy kích thích phải hợp lý.
- 这个 机器 的 设计 非常 精密
- Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.
- 这件 衣服 的 设计 非常 精致
- Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 我们 改进 了 机器 设计
- Chúng tôi đã biến đổi thiết kế máy móc.
- 配置 器是 一种 直观 的 设计 工具
- Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 计件计数器当前值设置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计件计数器当前值设置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
值›
前›
器›
当›
数›
置›
计›
设›