Đọc nhanh: 现时 (hiện thì). Ý nghĩa là: hiện thời; hiện nay, giờ này, hiện giờ. Ví dụ : - 现时去国营企业就职的想法对年青人没有多大吸引力。 Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
✪ hiện thời; hiện nay
现在;当前; 这个时候, 指说话的时候, 有时包括说话前后或长或短的一段时间 (区别于'过去'或'将来')
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
✪ giờ này
这个时候, 指说话的时候, 有时包括说话前后或长或短的一段时间(区别于'过去'或'将来'
✪ hiện giờ
现在; 目前
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现时
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 现在 有时 间隙
- Bây giờ có khoảng thời gian rảnh.
- 现在 的 时间 是 三点 十五分
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
- 现在 是 司机 师傅 换班 的 时候
- Đã đến lúc tài xế phải đổi ca.
- 我们 第一次 约会 时 , 他 背着 双肩包 出现 在 我 面前
- Vào buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi, anh ấy đeo ba lô xuất hiện trước mặt của tôi.
- 当鼠标 移动 时 菜单 出现
- Khi di chuột thì menu xuất hiện.
- 临时 现 撺
- nước đến chân mới nhảy.
- 年轻 时 的 生活 时时 在 脑海 里 浮现
- Những kỷ niệm tuổi trẻ cứ mãi quay quẩn trong đầu.
- 现在 是 一个 时机
- Hiện tại là một thời điểm thích hợp.
- 这是 一时 的 现象
- Đây chỉ là hiện tượng tạm thời.
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 他 在 高烧 时 出现 了 幻觉
- Anh ấy bị ảo giác khi sốt cao.
- 现今 的 时装 式样 变换 很快
- Thời trang hiện nay thay đổi rất nhanh.
- 求职 时要 表现 自信
- Khi xin việc cần thể hiện sự tự tin.
- 她 有时 会 表现 得 很 粗鲁
- Cô ấy đôi khi cư xử rất thô lỗ.
- 他 演奏 钢琴 时 表现 出极强 的 感受力
- Anh ấy biểu đạt một cách rất mạnh mẽ cảm xúc khi chơi piano.
- 现实 有时 很 残酷
- Cuộc sống thực tế đôi khi rất khắc nghiệt.
- 这部 电影 展现 了 时代风貌
- Bộ phim này thể hiện phong cách thời đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现时
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
现›