正在 zhèngzài

Từ hán việt: 【chính tại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "正在" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chính tại). Ý nghĩa là: đang; đương; còn đang; vẫn đang. Ví dụ : - 。 Họ đang họp.. - 。 Anh ấy đang ăn cơm.. - 。 Bố tôi đang ngủ.

Từ vựng: HSK 1 HSK 2 TOCFL 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 正在 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 正在 khi là Phó từ

đang; đương; còn đang; vẫn đang

副词,表示动作在进行或状态在持续中

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开会 kāihuì

    - Họ đang họp.

  • - 正在 zhèngzài 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy đang ăn cơm.

  • - 爸爸 bàba 正在 zhèngzài 睡觉 shuìjiào

    - Bố tôi đang ngủ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 正在

正在 + Động từ + Tân ngữ

đang làm gì

Ví dụ:
  • - 正在 zhèngzài 工作 gōngzuò

    - Tôi đang làm việc.

  • - 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 房间 fángjiān

    - Tôi đang dọn dẹp phòng.

A + 正在 + 渐渐,慢慢,逐渐 + ...

A đang dần dần/ từ từ làm gì/ như thế nào

Ví dụ:
  • - 天空 tiānkōng 正在 zhèngzài 渐渐 jiànjiàn 变黑 biànhēi

    - Trời đang trở nên tối hơn.

  • - 火势 huǒshì 正在 zhèngzài 逐渐 zhújiàn 减弱 jiǎnruò

    - Ngọn lửa đang dần yếu đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在

  • - 阿妹 āmèi 正在 zhèngzài xiě 作业 zuòyè

    - Em gái đang làm bài tập.

  • - 弟弟 dìdì 正在 zhèngzài 看电视 kàndiànshì

    - Em trai đang xem tivi.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 正在 zhèngzài 射箭 shèjiàn

    - Anh ấy đang bắn tên.

  • - 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 附件 fùjiàn

    - Anh ấy đang lắp phụ kiện.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 驾驶 jiàshǐ

    - Anh trai tôi đang học lái xe.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 哥哥 gēge 按摩 ànmó

    - Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.

  • - 庵里 ānlǐ 尼姑 nígū 正在 zhèngzài 诵经 sòngjīng

    - Ni cô trong am đang tụng kinh.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Mẹ đang rán trứng gà.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 洗衣服 xǐyīfú

    - Mẹ đang giặt quần áo.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 馅儿 xiànér

    - Mẹ đang trộn nhân.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 揉面 róumiàn

    - Mẹ đang nhào bột.

  • - 正在 zhèngzài kàn 奥特曼 àotèmàn

    - Em đang xem siêu nhân Ultraman.

  • - zài 萨拉曼 sàlāmàn 正要 zhèngyào shàng 火车 huǒchē

    - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 滑冰 huábīng

    - Em gái tôi đang học trượt băng.

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em gái tôi đang học chơi piano.

  • - 老婆 lǎopó 正在 zhèngzài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Vợ đang nấu ăn trong bếp.

  • - 正在 zhèngzài 巴厘岛 bālídǎo

    - Cô ấy đang ở Bali làm chó săn

  • - 正在 zhèngzài 犯愁 fànchóu de 当儿 dāngér 他来 tālái 帮忙 bāngmáng le

    - đương lúc lo lắng thì anh ấy đến giúp đỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 正在

Hình ảnh minh họa cho từ 正在

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao