Đọc nhanh: 容积 (dung tích). Ý nghĩa là: dung tích; sức chứa. Ví dụ : - 为了度量物质,我们必须有重量,容积和长度的单位。 Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.. - 装载吨船舶内部容积单位,等于一百立方英尺 Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.. - 容积,体积大小、体积或容积,常指很大时 Dung tích, kích thước thể tích hoặc dung tích, thường được chỉ đến khi rất lớn.
Ý nghĩa của 容积 khi là Danh từ
✪ dung tích; sức chứa
容器或其他能容纳物质的物体的内部体积
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 容积 , 体积 大小 、 体积 或 容积 , 常指 很大 时
- Dung tích, kích thước thể tích hoặc dung tích, thường được chỉ đến khi rất lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容积
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 积劳成疾
- vất vả lâu ngày thành bệnh.
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
- 面 带 愁容
- nét mặt đầy vẻ lo lắng.
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 容积 , 体积 大小 、 体积 或 容积 , 常指 很大 时
- Dung tích, kích thước thể tích hoặc dung tích, thường được chỉ đến khi rất lớn.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 容积
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 容积 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
积›