调谐容积 tiáoxié róngjī

Từ hán việt: 【điệu hài dung tí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "调谐容积" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệu hài dung tí). Ý nghĩa là: dung tích điều tiết (Thủy điện).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 调谐容积 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 调谐容积 khi là Danh từ

dung tích điều tiết (Thủy điện)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调谐容积

  • - de 笑容 xiàoróng hěn 曼妙 mànmiào

    - Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.

  • - 拿腔拿调 náqiāngnádiào 说话 shuōhuà

    - Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.

  • - yáng 奶奶 nǎinai 笑容 xiàoróng hěn 慈祥 cíxiáng

    - Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.

  • - 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn

    - bướng bỉnh gây sự; phá phách.

  • - 玩得 wándé 调皮 tiáopí

    - Chơi nghịch ngợm.

  • - nào 调皮 tiáopí

    - Nô đùa nghịch ngợm.

  • - zhè 小提琴 xiǎotíqín gēn 钢琴 gāngqín de 调子 diàozi 不太 bùtài 和谐 héxié

    - Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.

  • - 色彩 sècǎi 调配 diàopèi 十分 shífēn 和谐 héxié

    - Màu sắc phối hợp rất hài hòa.

  • - 装载 zhuāngzài dūn 船舶 chuánbó 内部 nèibù 容积 róngjī 单位 dānwèi 等于 děngyú 一百 yìbǎi 立方英尺 lìfāngyīngchǐ

    - Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.

  • - 色彩 sècǎi 调谐 tiáoxié

    - màu sắc hài hoà

  • - 声调 shēngdiào 和谐 héxié 流转 liúzhuǎn

    - âm thanh uyển chuyển, hài hoà.

  • - 容积 róngjī 体积 tǐjī 大小 dàxiǎo 体积 tǐjī huò 容积 róngjī 常指 chángzhǐ 很大 hěndà shí

    - Dung tích, kích thước thể tích hoặc dung tích, thường được chỉ đến khi rất lớn.

  • - 这种 zhèzhǒng 论调 lùndiào 貌似 màosì 公允 gōngyǔn hěn 容易 róngyì 迷惑 míhuo rén

    - loại luận điệu mang hình thức công chúng này rất dễ mê hoặc người ta.

  • - 为了 wèile 度量 dùliàng 物质 wùzhì 我们 wǒmen 必须 bìxū yǒu 重量 zhòngliàng 容积 róngjī 长度 chángdù de 单位 dānwèi

    - Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.

  • - 俳谐 páixié wén ( 古代 gǔdài zhǐ 隐喻 yǐnyù 调笑 tiáoxiào 讥讽 jīfěng de 文章 wénzhāng )

    - văn hài hước.

  • - 露出 lùchū 调皮 tiáopí de 笑容 xiàoróng

    - Anh ấy lộ ra một nụ cười tinh nghịch.

  • - xiǎo 手鼓 shǒugǔ 一种 yīzhǒng 用手 yòngshǒu 敲击 qiāojī de 连结 liánjié zài 一起 yìqǐ 声调 shēngdiào 和谐 héxié de 一对 yīduì zhōng de 一个 yígè

    - Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 内容 nèiróng 有些 yǒuxiē 单调 dāndiào

    - Nội dung của bài viết này có chút đơn điệu.

  • - 善于 shànyú 调动 diàodòng 积极性 jījíxìng

    - Anh ấy giỏi khuyến khích tinh thần.

  • - de 笑容 xiàoróng hǎo 迷人 mírén

    - Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 调谐容积

Hình ảnh minh họa cho từ 调谐容积

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调谐容积 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRC (竹木口金)
    • Bảng mã:U+79EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:丶フ一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVPPA (戈女心心日)
    • Bảng mã:U+8C10
    • Tần suất sử dụng:Cao