Đọc nhanh: 哈利·波特 (ha lợi ba đặc). Ý nghĩa là: Harry Potter, cậu bé phù thủy trong tiểu thuyết của J. K. Rowling 羅琳 | 罗琳. Ví dụ : - 今晚讲哈利·波特都能让他犯困 Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.. - 把这当作是哈利·波特里面的分院帽吧 Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.. - 我只希望我能像哈利·波特一样瞬移回家 Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
Ý nghĩa của 哈利·波特 khi là Danh từ
✪ Harry Potter, cậu bé phù thủy trong tiểu thuyết của J. K. Rowling 羅琳 | 罗琳
Harry Potter, boy wizard in the novels by J.K. Rowling 羅琳|罗琳
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈利·波特
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈利·波特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈利·波特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
哈›
波›
特›