Đọc nhanh: 司法 (tư pháp). Ý nghĩa là: tư pháp. Ví dụ : - 司法考试一次就过了 Tôi đã vượt qua thanh trong lần thử đầu tiên.. - 主管的司法部门应宣布不受理此类指控或举报。 Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.. - 司法精神病学研究表明 Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
Ý nghĩa của 司法 khi là Danh từ
✪ tư pháp
指检察机关或法院依照法律对民事、刑事案件进行侦查、审判
- 司法考试 一次 就 过 了
- Tôi đã vượt qua thanh trong lần thử đầu tiên.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司法
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 公司 不 认可 这种 做法
- Công ty không đồng ý với cách làm này.
- 这家 公司 一直 在 做 不法 生意
- Công ty này luôn kinh doanh bất hợp pháp.
- 公司 采用 了 慎重 的 做法
- Công ty đã áp dụng phương pháp cẩn thận.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
- 这家 公司 关心 它 自身 的 法人 形象
- Công ty này quan tâm đến hình ảnh pháp nhân của nó.
- 他 是 公司 的 法律顾问
- Anh ấy là cố vấn pháp lý của công ty.
- 公司 征求 了 顾客 的 看法
- Công ty đã trưng cầu ý kiến của khách hàng.
- 司法 机器 运转 良好
- Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.
- 司法考试 一次 就 过 了
- Tôi đã vượt qua thanh trong lần thử đầu tiên.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 司法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
法›
Pháp Lệnh, Đạo Luật, Luật Lệ
công pháp (luật học Phương Tây chỉ pháp luật có liên quan đến lợi ích quốc gia như: hiến pháp, luật hành chính...)công pháp; phép công
Pháp Luật
Chấp Pháp, Chấp Hành Pháp Luật, Thi Pháp
quốc pháp; phép nước; luật pháp nhà nước; luật nước