Đọc nhanh: 公法 (công pháp). Ý nghĩa là: công pháp (luật học Phương Tây chỉ pháp luật có liên quan đến lợi ích quốc gia như: hiến pháp, luật hành chính...), công pháp; phép công. Ví dụ : - 国际公法 công pháp quốc tế
Ý nghĩa của 公法 khi là Danh từ
✪ công pháp (luật học Phương Tây chỉ pháp luật có liên quan đến lợi ích quốc gia như: hiến pháp, luật hành chính...)
西方法学中指与国家利益有关的法律,如宪法、行政法等 (区别于''私法'')
✪ công pháp; phép công
指调整国际关系的准则
- 国际公法
- công pháp quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公法
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 公民 应该 依法 纳税
- Công dân nên nộp thuế theo pháp luật.
- 我 在 公车站 拾 到 一个 钱包 後 便 设法 寻找 失主
- Sau khi tôi tìm thấy một chiếc ví ở trạm xe buýt, tôi đã cố gắng tìm chủ nhân.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 作为 公务员 , 一定 要 守法
- Là một công chức, nhất định phải tuân thủ pháp luật.
- 国际公法
- công pháp quốc tế
- 执法 部门 自 会 公断
- ngành chấp pháp biết phân xử công bằng.
- 公司 不 认可 这种 做法
- Công ty không đồng ý với cách làm này.
- 这家 公司 一直 在 做 不法 生意
- Công ty này luôn kinh doanh bất hợp pháp.
- 公开 讨 这种 做法
- Công khai lên án cách làm này.
- 公民 应该 遵守 法律 规则
- Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.
- 公司 采用 了 慎重 的 做法
- Công ty đã áp dụng phương pháp cẩn thận.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 法庭 今天 进行 了 公判
- Tòa án đã tiến hành công khai xét xử hôm nay.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
法›