Đọc nhanh: 司法鉴定员 (ti pháp giám định viên). Ý nghĩa là: Giám định viên tư pháp.
Ý nghĩa của 司法鉴定员 khi là Danh từ
✪ Giám định viên tư pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司法鉴定员
- 款识 能 帮助 鉴定 真伪
- Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 公司 强化 员工 培训
- Công ty tăng cường đào tạo nhân viên.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 公司 决定 为 他 例外
- Công ty quyết định tạo ngoại lệ cho anh ấy.
- 公司 决定 录用 他
- Công ty quyết định tuyển dụng anh ấy.
- 他 非 公司 的 规定
- Anh ấy vi phạm quy định của công ty.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 作为 公务员 , 一定 要 守法
- Là một công chức, nhất định phải tuân thủ pháp luật.
- 公司 决定 进行 裁员
- Công ty quyết định tiến hành cắt giảm nhân sự.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 公司 决定 辞退 员工
- Công ty quyết định sa thải nhân viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 司法鉴定员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司法鉴定员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
员›
定›
法›
鉴›